Bản dịch của từ Particularly apparent trong tiếng Việt

Particularly apparent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Particularly apparent(Adjective)

pˌɑɹtˈɪkjəlɚli əpˈɛɹənt
pˌɑɹtˈɪkjəlɚli əpˈɛɹənt
01

Rõ ràng, dễ thấy hoặc nhận thức.

Clearly visible or understood; easy to see or perceive.

Ví dụ
02

Hiển nhiên hoặc rõ ràng đối với người quan sát.

Obvious or evident to the observer.

Ví dụ
03

Hiện rõ; không thể nhầm lẫn trong ảnh hưởng hoặc tác động.

Manifest; unmistakable in influence or effect.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh