Bản dịch của từ Particularly apparent trong tiếng Việt

Particularly apparent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Particularly apparent (Adjective)

pˌɑɹtˈɪkjəlɚli əpˈɛɹənt
pˌɑɹtˈɪkjəlɚli əpˈɛɹənt
01

Rõ ràng, dễ thấy hoặc nhận thức.

Clearly visible or understood; easy to see or perceive.

Ví dụ

The social issues in our community are particularly apparent during elections.

Các vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng ta đặc biệt rõ ràng trong các cuộc bầu cử.

The lack of resources is not particularly apparent in wealthy neighborhoods.

Sự thiếu thốn tài nguyên không rõ ràng trong các khu phố giàu có.

Are social inequalities particularly apparent in urban areas like New York?

Có phải bất bình đẳng xã hội đặc biệt rõ ràng ở các khu vực đô thị như New York không?

02

Hiển nhiên hoặc rõ ràng đối với người quan sát.

Obvious or evident to the observer.

Ví dụ

The inequality in income is particularly apparent in urban areas like New York.

Sự bất bình đẳng thu nhập rõ ràng hơn ở các khu vực đô thị như New York.

The social issues are not particularly apparent in rural communities.

Các vấn đề xã hội không rõ ràng ở các cộng đồng nông thôn.

Is the impact of social media particularly apparent in today's youth?

Tác động của mạng xã hội có rõ ràng ở giới trẻ ngày nay không?

03

Hiện rõ; không thể nhầm lẫn trong ảnh hưởng hoặc tác động.

Manifest; unmistakable in influence or effect.

Ví dụ

The effects of poverty are particularly apparent in urban areas like Chicago.

Ảnh hưởng của nghèo đói đặc biệt rõ ràng ở các khu vực đô thị như Chicago.

The social divide is not particularly apparent in smaller communities.

Sự phân chia xã hội không rõ ràng ở các cộng đồng nhỏ hơn.

Are the challenges of inequality particularly apparent in your city?

Những thách thức của bất bình đẳng có rõ ràng ở thành phố của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/particularly apparent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Particularly apparent

Không có idiom phù hợp