Bản dịch của từ Particularly apparent trong tiếng Việt

Particularly apparent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Particularly apparent (Adjective)

pˌɑɹtˈɪkjəlɚli əpˈɛɹənt
pˌɑɹtˈɪkjəlɚli əpˈɛɹənt
01

Rõ ràng, dễ thấy hoặc nhận thức.

Clearly visible or understood; easy to see or perceive.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hiển nhiên hoặc rõ ràng đối với người quan sát.

Obvious or evident to the observer.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hiện rõ; không thể nhầm lẫn trong ảnh hưởng hoặc tác động.

Manifest; unmistakable in influence or effect.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Particularly apparent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Particularly apparent

Không có idiom phù hợp