Bản dịch của từ Particularly appropriate trong tiếng Việt

Particularly appropriate

Adverb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Particularly appropriate (Adverb)

pˌɑɹtˈɪkjəlɚli əpɹˈoʊpɹiət
pˌɑɹtˈɪkjəlɚli əpɹˈoʊpɹiət
01

Một cách đặc biệt hoặc đặc trưng.

In a special or distinctive manner.

Ví dụ

The community center is particularly appropriate for hosting social events.

Trung tâm cộng đồng đặc biệt phù hợp để tổ chức sự kiện xã hội.

The park is not particularly appropriate for large gatherings.

Công viên không đặc biệt phù hợp cho các buổi tụ họp lớn.

Is this venue particularly appropriate for our charity fundraiser?

Địa điểm này có đặc biệt phù hợp cho buổi gây quỹ từ thiện không?

Particularly appropriate (Adjective)

pˌɑɹtˈɪkjəlɚli əpɹˈoʊpɹiət
pˌɑɹtˈɪkjəlɚli əpɹˈoʊpɹiət
01

Phù hợp hoặc thích hợp trong hoàn cảnh.

Suitable or proper in the circumstances.

Ví dụ

Community service is particularly appropriate for developing social responsibility in youth.

Dịch vụ cộng đồng đặc biệt phù hợp để phát triển trách nhiệm xã hội cho giới trẻ.

This program is not particularly appropriate for elderly participants in social events.

Chương trình này không đặc biệt phù hợp cho người cao tuổi tham gia sự kiện xã hội.

Is this approach particularly appropriate for addressing social issues in our city?

Phương pháp này có đặc biệt phù hợp để giải quyết các vấn đề xã hội ở thành phố chúng ta không?

02

Đặc trưng bởi sự thích hợp hoặc phù hợp.

Marked by suitability or appropriateness.

Ví dụ

This program is particularly appropriate for young adults in urban areas.

Chương trình này đặc biệt phù hợp cho người trẻ ở thành phố.

These activities are not particularly appropriate for elderly participants.

Những hoạt động này không đặc biệt phù hợp cho người cao tuổi.

Is this approach particularly appropriate for improving social skills?

Cách tiếp cận này có đặc biệt phù hợp để cải thiện kỹ năng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Particularly appropriate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Particularly appropriate

Không có idiom phù hợp