Bản dịch của từ Partisanry trong tiếng Việt
Partisanry

Partisanry (Noun)
Đảng phái; một hành động hoặc cảm giác đảng phái.
Partisanship a partisan act or feeling.
The city's partisanry divided the community during the election in 2022.
Sự phân chia đảng phái của thành phố đã chia rẽ cộng đồng trong cuộc bầu cử năm 2022.
Partisanry can harm discussions about social issues like education and health.
Sự phân chia đảng phái có thể gây hại cho các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội như giáo dục và sức khỏe.
Is partisanry affecting the way we view social justice today?
Liệu sự phân chia đảng phái có ảnh hưởng đến cách chúng ta nhìn nhận công lý xã hội hôm nay không?
"Partisanry" đề cập đến sự thiên lệch, xu hướng hoặc hành vi của các cá nhân hoặc nhóm ủng hộ một đảng phái chính trị hoặc một lập trường nào đó, thường dẫn đến việc từ chối hoặc phê phán các quan điểm trái ngược. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự phân chia hoặc mâu thuẫn giữa các nhóm chính trị, ảnh hưởng đến sự thảo luận và quy trình ra quyết định. Cả hai phiên bản tiếng Anh (Anh và Mỹ) đều sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hoặc nghĩa.
Từ "partisanry" có nguồn gốc từ động từ Latin "partire", có nghĩa là "chia sẻ". Thuật ngữ này qua tiếng Pháp "partisan" (người ủng hộ) đã phát triển trong tiếng Anh vào thế kỷ 17. Ban đầu, nó chỉ những người trung thành với một đảng phái chính trị hay ý thức hệ nào đó. Hiện nay, "partisanry" chỉ sự ủng hộ mù quáng cho một quan điểm hoặc nhóm, thể hiện sự phân chia, xung đột sâu sắc trong xã hội.
Từ "partisanry" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết về chính trị và xã hội. Trong bối cảnh này, từ ngữ thường được dùng để mô tả sự phân chia rõ rệt giữa các tổ chức, nhóm hoặc cá nhân theo hướng thiên lệch về một bên, ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định và chính sách. Ngoài ra, "partisanry" cũng thường được dùng trong các nghiên cứu về quản lý quan hệ công chúng và truyền thông để phê phán những xu hướng thiên kiến trong các nguồn tin tức.