Bản dịch của từ Partisanship trong tiếng Việt
Partisanship
Partisanship (Noun)
Thành kiến ủng hộ một nguyên nhân cụ thể; thiên kiến.
Prejudice in favour of a particular cause bias.
Her partisanship towards environmental causes influenced her career choices.
Sự thiên vị của cô ấy đối với các nguyên nhân môi trường đã ảnh hưởng đến lựa chọn nghề nghiệp của cô ấy.
The partisanship in the community led to heated debates among neighbors.
Sự thiên vị trong cộng đồng dẫn đến các cuộc tranh luận gay gắt giữa hàng xóm.
His strong partisanship for animal rights drove him to volunteer actively.
Sự thiên vị mạnh mẽ của anh ấy về quyền lợi động vật đã thúc đẩy anh ấy tình nguyện một cách tích cực.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Partisanship cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Tính đảng phái (partisanship) đề cập đến sự ủng hộ mạnh mẽ và tận tâm đối với một đảng chính trị, dẫn đến sự phân chia rõ rệt trong quan điểm và hành động giữa các đảng phái. Từ này thường biểu thị sự thiên lệch trong chính trị, làm giảm khả năng đồng thuận giữa các bên. Trong tiếng Anh, từ "partisanship" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng văn phong có thể khác nhau, với người Mỹ có xu hướng sử dụng phổ biến hơn trong các cuộc tranh luận chính trị.
Từ "partisanship" có nguồn gốc từ tiếng Latin "partis," nghĩa là "phần," liên quan đến khái niệm sự phân chia và sự ủng hộ cho một bên trong một tranh cãi. Cụm từ này đã phát triển trong tiếng Anh từ thế kỷ 17, nhấn mạnh sự thiên vị theo chính kiến hoặc sở thích cụ thể. Sự kết hợp giữa gốc từ latinh và bối cảnh lịch sử đã hình thành nghĩa hiện tại, phản ánh sự chia rẽ và sự ủng hộ mãnh liệt giữa các nhóm hoặc đảng phái chính trị.
Từ "partisanship" thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến chính trị và xã hội trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này khá phổ biến khi đề cập đến sự phân chia về ý thức hệ hoặc chính kiến. Trong phần Nói và Viết, "partisanship" thường được bàn luận trong bối cảnh những ảnh hưởng tiêu cực của sự thiên vị đối với quá trình ra quyết định hoặc chính sách công. Ngữ cảnh thường gặp bao gồm các cuộc thảo luận về đảng phái chính trị và các vấn đề xã hội đương đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp