Bản dịch của từ Partly responsible trong tiếng Việt

Partly responsible

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Partly responsible (Phrase)

pˈɑɹtli ɹispˈɑnsəbəl
pˈɑɹtli ɹispˈɑnsəbəl
01

Chịu trách nhiệm một phần về điều gì đó nhưng không chịu trách nhiệm hoàn toàn.

To be partially responsible for something but not completely responsible.

Ví dụ

The parents are partly responsible for their children's behavior.

Bố mẹ chịu trách nhiệm một phần về hành vi của con cái.

Education plays a role, but students are also partly responsible.

Giáo dục đóng vai trò, nhưng học sinh cũng chịu trách nhiệm một phần.

Society is partly responsible for shaping individuals' values and beliefs.

Xã hội chịu trách nhiệm một phần trong việc hình thành giá trị và niềm tin cá nhân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/partly responsible/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Partly responsible

Không có idiom phù hợp