Bản dịch của từ Partly responsible trong tiếng Việt
Partly responsible

Partly responsible (Phrase)
Chịu trách nhiệm một phần về điều gì đó nhưng không chịu trách nhiệm hoàn toàn.
To be partially responsible for something but not completely responsible.
The parents are partly responsible for their children's behavior.
Bố mẹ chịu trách nhiệm một phần về hành vi của con cái.
Education plays a role, but students are also partly responsible.
Giáo dục đóng vai trò, nhưng học sinh cũng chịu trách nhiệm một phần.
Society is partly responsible for shaping individuals' values and beliefs.
Xã hội chịu trách nhiệm một phần trong việc hình thành giá trị và niềm tin cá nhân.
“Partly responsible” là một cụm từ thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một phần trách nhiệm mà một cá nhân hoặc tổ chức phải chịu trong một tình huống cụ thể. Cụm từ này nhấn mạnh rằng trách nhiệm không hoàn toàn thuộc về một bên mà được chia sẻ giữa nhiều bên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường có cách sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý hoặc công việc, văn phong có thể thay đổi nhẹ về mức độ trang trọng dựa trên khu vực.
Cụm từ "partly responsible" bao gồm hai thành phần: "partly" và "responsible". "Partly" xuất phát từ tiếng Anh trung cổ "partli", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "partialis", nghĩa là "một phần". "Responsible" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "responsabilis", mang ý nghĩa là "đáng trách nhiệm". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại, thể hiện sự chịu trách nhiệm trong một phần, đồng thời lưu giữ tính chất phân chia rõ ràng trong trách nhiệm.
Cụm từ "partly responsible" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần trình bày quan điểm và phân tích nguyên nhân của một vấn đề. Tần suất sử dụng cụm từ này cao trong ngữ cảnh thảo luận về trách nhiệm trong các lĩnh vực như kinh tế, xã hội hoặc môi trường. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các bài báo và tài liệu nghiên cứu để mô tả vai trò của các yếu tố khác nhau trong việc hình thành các kết quả nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp