Bản dịch của từ Partook trong tiếng Việt
Partook

Partook (Verb)
Last year, Sarah partook in a community service project in Chicago.
Năm ngoái, Sarah đã tham gia một dự án phục vụ cộng đồng ở Chicago.
John did not partake in the social event last weekend.
John đã không tham gia sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Did Emily partake in the charity fundraiser last month?
Emily có tham gia buổi gây quỹ từ thiện tháng trước không?
Dạng động từ của Partook (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Partake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Partook |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Partaken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Partakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Partaking |
Họ từ
"Partook" là dạng quá khứ của động từ "partake", mang nghĩa tham gia hoặc chia sẻ trong một hoạt động hoặc sự kiện. Từ này thường được sử dụng trong văn cảnh trang trọng hoặc văn học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về tần suất sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, "partake" có xu hướng được thay thế bằng các từ đồng nghĩa như "participate" trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "partook" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "partocan", một dạng của động từ "partake", nghĩa là tham gia hoặc cùng chia sẻ. "Partake" được hình thành từ tiền tố "part-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "partire", nghĩa là phân chia, kết hợp với hậu tố "-take" có nghĩa là nhận. Sự kết hợp này đã dẫn tới ngữ nghĩa hiện tại của "partook" là tham gia hoặc chia sẻ trong một hoạt động hoặc trải nghiệm nào đó.
Từ "partook" là quá khứ của động từ "partake", ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động tham gia vào một sự kiện hoặc hoạt động cụ thể, thường liên quan đến nghiên cứu, hội thảo, hoặc dự án. Ứng dụng của từ này có thể thấy trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo sự kiện hoặc phân tích kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



