Bản dịch của từ Partridge wood trong tiếng Việt
Partridge wood
Noun [U/C]
Partridge wood (Noun)
pˈɑɹtɹɨdʒˌoʊd
pˈɑɹtɹɨdʒˌoʊd
Ví dụ
The elegant table was made of partridge wood.
Chiếc bàn thanh lịch được làm từ gỗ partridge.
The partridge wood furniture added a touch of luxury to the room.
Đồ nội thất từ gỗ partridge tạo thêm một chút sang trọng cho căn phòng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Partridge wood
Không có idiom phù hợp