Bản dịch của từ Partridge wood trong tiếng Việt

Partridge wood

Noun [U/C]

Partridge wood (Noun)

pˈɑɹtɹɨdʒˌoʊd
pˈɑɹtɹɨdʒˌoʊd
01

Một loại gỗ chất lượng cao từ cây nhiệt đới

A type of high-quality wood from a tropical tree

Ví dụ

The elegant table was made of partridge wood.

Chiếc bàn thanh lịch được làm từ gỗ partridge.

The partridge wood furniture added a touch of luxury to the room.

Đồ nội thất từ gỗ partridge tạo thêm một chút sang trọng cho căn phòng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Partridge wood

Không có idiom phù hợp