Bản dịch của từ Party crasher trong tiếng Việt
Party crasher

Party crasher (Idiom)
Một người tham dự một bữa tiệc mà không có lời mời.
A person who attends a party without an invitation.
She was upset when she found out the party crasher was there.
Cô ấy buồn khi phát hiện ra kẻ đột nhập bất ngờ ở đó.
He promised to never be a party crasher at any event.
Anh ta hứa sẽ không bao giờ làm kẻ đột nhập bất ngờ ở bất kỳ sự kiện nào.
Did you see the party crasher causing trouble last night?
Bạn có thấy kẻ đột nhập bất ngờ gây rắc rối đêm qua không?
"Party crasher" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ những người tham dự bữa tiệc mà không được mời, thường xuất hiện trong các sự kiện xã hội như tiệc tùng hoặc lễ hội. Đây là một cách diễn đạt không chính thức và mang tính chất tiêu cực, thể hiện sự xâm phạm không gian riêng tư của người tổ chức. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ảnh hưởng của giọng địa phương.
Thuật ngữ "party crasher" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "party" và "crash". Từ "party" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "partie", có nghĩa là buổi gặp gỡ hay sự kiện, trong khi "crash" từ tiếng Hà Lan "crassen", nghĩa là va chạm. Thành ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh không chính thức, chỉ người không được mời tự ý tham dự bữa tiệc. Ngày nay, nó phản ánh thái độ phá vỡ quy tắc xã hội và sự xâm nhập vào không gian riêng tư, thể hiện tính cách phi truyền thống và tính mạo hiểm.
Thuật ngữ "party crasher" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các cuộc hội thoại thân mật hoặc tình huống xã hội, không thường gặp trong ngữ cảnh học thuật. Trong các tình huống thông thường, "party crasher" chỉ những người không được mời tham gia một buổi tiệc, thể hiện sự xâm nhập không mong muốn vào không gian riêng tư và có thể tạo ra sự khó chịu cho người tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp