Bản dịch của từ Party member trong tiếng Việt
Party member

Party member (Noun)
Một người thuộc về một đảng hoặc nhóm cụ thể.
A person who belongs to a particular party or group.
John is a loyal party member of the local community group.
John là một thành viên đảng trung thành của nhóm cộng đồng địa phương.
The party member actively participates in charity events and community projects.
Thành viên đảng tích cực tham gia các sự kiện từ thiện và dự án cộng đồng.
She has been a party member for over ten years, supporting various initiatives.
Cô đã là thành viên đảng hơn mười năm, ủng hộ các sáng kiến khác nhau.
Thuật ngữ "party member" chỉ thành viên của một đảng chính trị, người tham gia vào các hoạt động, quyết định và phương hướng của đảng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "party member" với nghĩa tương đương. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chính trị, sự tham gia và chức trách của thành viên đảng có thể khác nhau tuỳ thuộc vào cấu trúc và quy định của từng đảng riêng biệt trong các quốc gia.
Thuật ngữ "party member" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "pars" có nghĩa là "phần" hoặc "phân khối". Cụm từ này bắt nguồn từ các lý thuyết chính trị mà trong đó, "party" ám chỉ tới một nhóm người có cùng mục tiêu hoặc quan điểm. Trong lịch sử, "party member" thường đề cập đến người tham gia các tổ chức chính trị, với vai trò quan trọng trong việc định hình và hỗ trợ chính sách. Ngày nay, khái niệm này thể hiện sự tham gia tích cực vào các hoạt động chính trị và xã hội của một đảng phái.
Cụm từ "party member" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, liên quan đến chủ đề chính trị và xã hội. Trong bối cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các thành viên của một đảng chính trị, đặc biệt trong các cuộc bầu cử hoặc các cuộc thảo luận về chính sách. Sự phổ biến của cụm từ này cũng liên quan đến các tình huống thảo luận về quyền lực, lãnh đạo và tổ chức chính trị trong các quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp