Bản dịch của từ Party member trong tiếng Việt

Party member

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Party member (Noun)

pˈɑɹti mˈɛmbəɹ
pˈɑɹti mˈɛmbəɹ
01

Một người thuộc về một đảng hoặc nhóm cụ thể.

A person who belongs to a particular party or group.

Ví dụ

John is a loyal party member of the local community group.

John là một thành viên đảng trung thành của nhóm cộng đồng địa phương.

The party member actively participates in charity events and community projects.

Thành viên đảng tích cực tham gia các sự kiện từ thiện và dự án cộng đồng.

She has been a party member for over ten years, supporting various initiatives.

Cô đã là thành viên đảng hơn mười năm, ủng hộ các sáng kiến khác nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/party member/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Party member

Không có idiom phù hợp