Bản dịch của từ Pash trong tiếng Việt

Pash

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pash (Noun)

pˈæʃ
pˈæʃ
01

Một sự mê đắm ngắn ngủi.

A brief infatuation.

Ví dụ

Her pash for him faded after a week of dating.

Tình cảm của cô dành cho anh ấy nhạt dần sau một tuần hẹn hò.

Their pash was the talk of the school for days.

Tình cảm của họ đã là chủ đề bàn tán trong trường trong nhiều ngày.

A pash can sometimes lead to a serious relationship.

Sự yêu mến đôi khi có thể dẫn đến một mối quan hệ nghiêm túc.

Pash (Verb)

pˈæʃ
pˈæʃ
01

Hôn và vuốt ve say đắm.

Kiss and caress amorously.

Ví dụ

They pash at the party, showing their affection openly.

Họ tình tứ trong bữa tiệc, thể hiện tình cảm một cách công khai.

The couple pash in public without worrying about others.

Cặp đôi tình tứ ở nơi công cộng mà không lo lắng về người khác.

Teenagers often pash in parks as a way to express their love.

Thanh thiếu niên thường tình tứ trong công viên như một cách thể hiện tình yêu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pash/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pash

Không có idiom phù hợp