Bản dịch của từ Pash trong tiếng Việt
Pash

Pash (Noun)
Một sự mê đắm ngắn ngủi.
A brief infatuation.
Her pash for him faded after a week of dating.
Tình cảm của cô dành cho anh ấy nhạt dần sau một tuần hẹn hò.
Their pash was the talk of the school for days.
Tình cảm của họ đã là chủ đề bàn tán trong trường trong nhiều ngày.
A pash can sometimes lead to a serious relationship.
Sự yêu mến đôi khi có thể dẫn đến một mối quan hệ nghiêm túc.
Pash (Verb)
Hôn và vuốt ve say đắm.
Kiss and caress amorously.
They pash at the party, showing their affection openly.
Họ tình tứ trong bữa tiệc, thể hiện tình cảm một cách công khai.
The couple pash in public without worrying about others.
Cặp đôi tình tứ ở nơi công cộng mà không lo lắng về người khác.
Teenagers often pash in parks as a way to express their love.
Thanh thiếu niên thường tình tứ trong công viên như một cách thể hiện tình yêu.
Từ "pash" là một thuật ngữ tiếng lóng có nguồn gốc từ tiếng Anh Úc, thường có nghĩa là cảm xúc say mê hoặc tình cảm mãnh liệt đối với ai đó, thường là trong bối cảnh tình yêu hay sự hấp dẫn lãng mạn. Trong tiếng Anh British và American, từ này không được sử dụng phổ biến và không có hình thức tương đương rõ ràng. Tuy nhiên, từ "crush" có thể được xem là tương tự trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thường chỉ cảm giác thích một người mà không nhất thiết phải thể hiện một cách công khai hay nghiêm túc.
Từ "pash" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng có thể bắt nguồn từ tiếng Latin thông qua các ngôn ngữ Roman khác nhau. Trong tiếng Latin, từ "passare" có nghĩa là "trôi qua" hoặc "đi qua". Từ này đã phát triển và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ miêu tả hành động nhẹ nhàng đến cảm xúc say mê. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh cách mà từ ngữ có thể tích hợp cả tác động vật lý và tình cảm trong thời đại hiện đại.
Từ "pash" là một thuật ngữ tiếng Anh thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật để chỉ một sự hấp dẫn hoặc tình cảm mạnh mẽ đối với ai đó, thường là trong tình yêu tuổi trẻ. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này không phổ biến và có thể không xuất hiện trong các bài thi Nghe, Đọc, Nói và Viết, do tính chất không chính thức và hạn chế trong ngữ cảnh học thuật. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện giữa thanh niên, đặc biệt là trong các tình huống xã hội hoặc văn hóa trẻ trung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp