Bản dịch của từ Passel trong tiếng Việt

Passel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Passel (Noun)

pˈæsɪl
pˈæsɪl
01

Một nhóm lớn người hoặc đồ vật.

A large group of people or things.

Ví dụ

A passel of students gathered for the charity event.

Một nhóm sinh viên tụ tập để tham gia sự kiện từ thiện.

The park was filled with a passel of families enjoying the day.

Công viên chật kín các gia đình đang tận hưởng ngày này.

The museum welcomed a passel of tourists eager to explore.

Bảo tàng chào đón một nhóm khách du lịch háo hức khám phá.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/passel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Passel

Không có idiom phù hợp