Bản dịch của từ Past hope trong tiếng Việt

Past hope

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Past hope (Idiom)

01

Có một niềm hy vọng khó có thể thành hiện thực hoặc trở thành hiện thực.

To have a hope that is unlikely to come true or to be realized.

Ví dụ

She felt past hope about passing the IELTS exam.

Cô ấy cảm thấy không còn hy vọng về việc qua kỳ thi IELTS.

They were not past hope despite struggling with English writing.

Họ không phải là không còn hy vọng mặc dù gặp khó khăn với viết tiếng Anh.

Are you past hope of achieving a high score in IELTS?

Bạn có không còn hy vọng đạt điểm cao trong IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Past hope cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Past hope

Không có idiom phù hợp