Bản dịch của từ Pat on the head trong tiếng Việt
Pat on the head

Pat on the head (Phrase)
Một cử chỉ đánh giá cao hoặc trịch thượng.
A gesture of appreciation or condescension.
She gave him a pat on the head for his good behavior.
Cô ấy vỗ nhẹ đầu anh ấy vì hành vi tốt của anh ấy.
Receiving a pat on the head from the teacher made him proud.
Được vỗ nhẹ đầu từ giáo viên khiến anh ấy tự hào.
A pat on the head can sometimes be seen as a bit patronizing.
Một cú vỗ nhẹ đầu đôi khi có thể được xem là hơi khinh thường.
The teacher gave the student a pat on the head.
Giáo viên vỗ nhẹ đầu học sinh.
Receiving a pat on the head from a boss can boost morale.
Nhận được vỗ nhẹ đầu từ sếp có thể tăng động lực.
Cụm từ "pat on the head" ám chỉ hành động vỗ về hoặc vuốt đầu nhẹ nhàng, thường mang ý nghĩa biểu thị sự khen ngợi hoặc tình cảm trong mối quan hệ xã hội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về mặt nghĩa; tuy nhiên, có thể tồn tại sự khác nhau trong ngữ điệu và cách sử dụng trong giao tiếp. "Pat on the head" thường dùng để chỉ sự khích lệ dành cho trẻ em, nhưng cũng có thể được áp dụng trong các tình huống trưởng thành hơn để thể hiện sự công nhận nho nhỏ.
Cụm từ "pat on the head" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pat", bắt nguồn từ tiếng Latinh "pactare", có nghĩa là "vỗ nhẹ". Lịch sử của cụm từ này liên quan đến hành động âu yếm hoặc khích lệ, thường được thực hiện bằng sự tiếp xúc thể lý nhẹ nhàng với đầu của một người hoặc động vật. Ngày nay, cụm từ này không chỉ mang ý nghĩa vật lý mà còn biểu thị sự khen ngợi hoặc công nhận nỗ lực của ai đó theo cách nhẹ nhàng và khích lệ.
Cụm từ "pat on the head" tương đối hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả hành động thể hiện sự khen ngợi hoặc khích lệ, thường liên quan đến trẻ em hoặc động vật. Trong khi đó, phần Nói và Viết có thể đề cập đến tình huống xã hội, ví dụ như việc thể hiện tình cảm hoặc sự chấp thuận. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày để chỉ hành động khen ngợi nhẹ nhàng một cách thân thiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp