Bản dịch của từ Pat on the head trong tiếng Việt

Pat on the head

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pat on the head (Phrase)

pˌætənhˈidin
pˌætənhˈidin
01

Một cử chỉ đánh giá cao hoặc trịch thượng.

A gesture of appreciation or condescension.

Ví dụ

She gave him a pat on the head for his good behavior.

Cô ấy vỗ nhẹ đầu anh ấy vì hành vi tốt của anh ấy.

Receiving a pat on the head from the teacher made him proud.

Được vỗ nhẹ đầu từ giáo viên khiến anh ấy tự hào.

A pat on the head can sometimes be seen as a bit patronizing.

Một cú vỗ nhẹ đầu đôi khi có thể được xem là hơi khinh thường.

The teacher gave the student a pat on the head.

Giáo viên vỗ nhẹ đầu học sinh.

Receiving a pat on the head from a boss can boost morale.

Nhận được vỗ nhẹ đầu từ sếp có thể tăng động lực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pat on the head/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pat on the head

Không có idiom phù hợp