Bản dịch của từ Condescension trong tiếng Việt
Condescension

Condescension (Noun)
Một thái độ trịch thượng; khinh bỉ.
An attitude of patronizing superiority disdain.
Her condescension towards the waiter was evident in her tone.
Thái độ khinh thường của cô đối với người phục vụ rõ ràng.
The condescension of the wealthy towards the poor was unacceptable.
Sự khinh thường của người giàu đối với người nghèo không chấp nhận được.
His condescension towards his colleagues made them feel inferior.
Thái độ khinh thường của anh đối với đồng nghiệp khiến họ cảm thấy tự ti.
Dạng danh từ của Condescension (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Condescension | Condescensions |
Họ từ
Từ "condescension" có nghĩa là sự tỏ ra kiêu ngạo, có phần khinh miệt đối với người khác, thường thể hiện qua hành vi hoặc cách nói năng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự bất bình đẳng trong quan hệ xã hội. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "condescension" được sử dụng giống nhau, với phát âm tương tự, nhưng "condescending" đôi khi có thể mang sắc thái thêm về thái độ tự phụ ở tiếng Anh Mỹ.
Từ "condescension" bắt nguồn từ tiếng Latinh "condescendere", có nghĩa là "xuống thấp" hoặc "hạ mình". Từ này được hình thành từ tiền tố "con-" (cùng với) và động từ "descendere" (xuống). Trong lịch sử, nó đã được sử dụng để chỉ hành động hạ mình để giao tiếp với người khác, nhưng theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển sang biểu thị thái độ kiêu ngạo, thể hiện sự ưu thế đối với người khác. Hiện nay, "condescension" thường ám chỉ hành vi hoặc thái độ xem thường, thể hiện sự bất bình đẳng trong giao tiếp xã hội.
Từ "condescension" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các kỹ năng của IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, mà chủ yếu liên quan đến sự việc diễn ra trong mối quan hệ xã hội và giao tiếp. Trong IELTS Đọc và Nghe, từ này có thể thấy trong ngữ cảnh miêu tả tính cách hoặc thái độ của một cá nhân. Ngoài ra, "condescension" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hành vi xã hội, ngữ điệu trong giao tiếp, và phân tích tâm lý trong các tác phẩm văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp