Bản dịch của từ Patronizing trong tiếng Việt
Patronizing

Patronizing (Adjective)
Thể hiện hoặc thể hiện thái độ hạ thấp xúc phạm.
Displaying or indicative of an offensively condescending manner.
Her patronizing tone irritated her colleagues at the social event.
Tone patronizing của cô ấy làm khó chịu đồng nghiệp tại sự kiện xã hội.
He received criticism for his patronizing behavior towards the social club members.
Anh ta bị chỉ trích vì hành vi patronizing với các thành viên câu lạc bộ xã hội.
The guest speaker's patronizing attitude alienated the social gathering attendees.
Thái độ patronizing của diễn giả khách mời làm xa lánh khán giả tại buổi tụ họp xã hội.
Dạng tính từ của Patronizing (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Patronizing Kẻ cả | More patronizing Kẻ cả hơn | Most patronizing Kẻ bề trên nhất |
Kết hợp từ của Patronizing (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be patronizing Tỏ ra kiêu ngạo | Some teachers can be patronizing towards their students during discussions. Một số giáo viên có thể tỏ ra kẻ cả với học sinh trong các cuộc thảo luận. |
Find sb/sth patronizing Thấy ai/cái gì kiêu ngạo | Some people find the new social policies patronizing and ineffective. Một số người thấy các chính sách xã hội mới mang tính hạ thấp và không hiệu quả. |
Sound patronizing Nghe có vẻ coi thường | Her comments about my work often sound patronizing during group discussions. Những bình luận của cô ấy về công việc của tôi thường có vẻ khinh thường trong các cuộc thảo luận nhóm. |
Become patronizing Trở nên bảo thủ | Some people can become patronizing when discussing social issues like poverty. Một số người có thể trở nên kiêu ngạo khi bàn về các vấn đề xã hội như nghèo đói. |
Patronizing (Verb)
Đối xử với sự tử tế rõ ràng, phản bội cảm giác ưu việt.
Treat with an apparent kindness that betrays a feeling of superiority.
She was patronizing towards her junior colleagues during the meeting.
Cô ấy đã tỏ ra khinh thường với đồng nghiệp nhỏ tuổi của mình trong cuộc họp.
The manager's patronizing tone irritated the customer at the restaurant.
Tone khinh thường của quản lý làm phá khí khách hàng ở nhà hàng.
He often patronizingly patted people on the back as a gesture of approval.
Anh ta thường xuyên vỗ nhẹ lưng người khác một cách khinh thường như một dấu hiệu chấp thuận.
Dạng động từ của Patronizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Patronize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Patronized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Patronized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Patronizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Patronizing |
Họ từ
Từ "patronizing" diễn đạt trạng thái hoặc hành động thể hiện sự khinh thường thông qua cách đối xử của một người, thường là nhằm mục đích làm cho người khác cảm thấy thấp kém hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có hình thức và cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các bối cảnh xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh nhiều hơn đến sự châm biếm trong giao tiếp.
Từ "patronizing" có nguồn gốc từ động từ "patronize", xuất phát từ tiếng Latin "patronus", có nghĩa là "người bảo trợ". Trong lịch sử, các "patroni" là những cá nhân hỗ trợ nghệ thuật và xã hội. Ngày nay, "patronizing" được sử dụng để mô tả hành vi thể hiện sự coi thường hoặc trịch thượng khi một người thể hiện sự đối xử như người có quyền lực trên người khác. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự thái quá và không công bằng trong cách giao tiếp xã hội.
Từ "patronizing" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, nhưng có khả năng xuất hiện trong phần Speaking và Writing, đặc biệt trong các chủ đề về giao tiếp và động thái xã hội. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả hành vi hoặc thái độ của một cá nhân khi tạo ra cảm giác vượt trội, thường trong các mối quan hệ cá nhân hoặc chuyên môn, thể hiện sự khinh thường hoặc không tôn trọng đối tượng khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp