Bản dịch của từ Patronizing trong tiếng Việt
Patronizing

Patronizing(Adjective)
Thể hiện hoặc thể hiện thái độ hạ thấp xúc phạm.
Displaying or indicative of an offensively condescending manner.
Dạng tính từ của Patronizing (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Patronizing Kẻ cả | More patronizing Kẻ cả hơn | Most patronizing Kẻ bề trên nhất |
Patronizing(Verb)
Đối xử với sự tử tế rõ ràng, phản bội cảm giác ưu việt.
Treat with an apparent kindness that betrays a feeling of superiority.
Dạng động từ của Patronizing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Patronize |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Patronized |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Patronized |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Patronizes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Patronizing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "patronizing" diễn đạt trạng thái hoặc hành động thể hiện sự khinh thường thông qua cách đối xử của một người, thường là nhằm mục đích làm cho người khác cảm thấy thấp kém hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có hình thức và cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các bối cảnh xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh nhiều hơn đến sự châm biếm trong giao tiếp.
Từ "patronizing" có nguồn gốc từ động từ "patronize", xuất phát từ tiếng Latin "patronus", có nghĩa là "người bảo trợ". Trong lịch sử, các "patroni" là những cá nhân hỗ trợ nghệ thuật và xã hội. Ngày nay, "patronizing" được sử dụng để mô tả hành vi thể hiện sự coi thường hoặc trịch thượng khi một người thể hiện sự đối xử như người có quyền lực trên người khác. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự thái quá và không công bằng trong cách giao tiếp xã hội.
Từ "patronizing" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, nhưng có khả năng xuất hiện trong phần Speaking và Writing, đặc biệt trong các chủ đề về giao tiếp và động thái xã hội. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả hành vi hoặc thái độ của một cá nhân khi tạo ra cảm giác vượt trội, thường trong các mối quan hệ cá nhân hoặc chuyên môn, thể hiện sự khinh thường hoặc không tôn trọng đối tượng khác.
Họ từ
Từ "patronizing" diễn đạt trạng thái hoặc hành động thể hiện sự khinh thường thông qua cách đối xử của một người, thường là nhằm mục đích làm cho người khác cảm thấy thấp kém hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có hình thức và cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các bối cảnh xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh nhiều hơn đến sự châm biếm trong giao tiếp.
Từ "patronizing" có nguồn gốc từ động từ "patronize", xuất phát từ tiếng Latin "patronus", có nghĩa là "người bảo trợ". Trong lịch sử, các "patroni" là những cá nhân hỗ trợ nghệ thuật và xã hội. Ngày nay, "patronizing" được sử dụng để mô tả hành vi thể hiện sự coi thường hoặc trịch thượng khi một người thể hiện sự đối xử như người có quyền lực trên người khác. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự thái quá và không công bằng trong cách giao tiếp xã hội.
Từ "patronizing" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, nhưng có khả năng xuất hiện trong phần Speaking và Writing, đặc biệt trong các chủ đề về giao tiếp và động thái xã hội. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả hành vi hoặc thái độ của một cá nhân khi tạo ra cảm giác vượt trội, thường trong các mối quan hệ cá nhân hoặc chuyên môn, thể hiện sự khinh thường hoặc không tôn trọng đối tượng khác.
