Bản dịch của từ Patard trong tiếng Việt
Patard
Noun [U/C]
Patard (Noun)
Ví dụ
In the 17th century, a patard was worth about five sous.
Vào thế kỷ 17, một patard có giá trị khoảng năm sous.
Many people did not accept patards during the economic crisis.
Nhiều người đã không chấp nhận patard trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế.
Did the merchants use patards in their transactions in 1600?
Liệu các thương gia có sử dụng patard trong giao dịch năm 1600 không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Patard
Không có idiom phù hợp