Bản dịch của từ Patard trong tiếng Việt

Patard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Patard (Noun)

pˈætɚd
pˈætɚd
01

Một đồng xu được sử dụng ở flanders và picardy từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 18.

A copper coin used in flanders and picardy from the 16th to the 18th cent.

Ví dụ

In the 17th century, a patard was worth about five sous.

Vào thế kỷ 17, một patard có giá trị khoảng năm sous.

Many people did not accept patards during the economic crisis.

Nhiều người đã không chấp nhận patard trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế.

Did the merchants use patards in their transactions in 1600?

Liệu các thương gia có sử dụng patard trong giao dịch năm 1600 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/patard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Patard

Không có idiom phù hợp