Bản dịch của từ Cent trong tiếng Việt
Cent
Cent (Noun)
Charity event raised one cent per dollar for a local cause.
Sự kiện từ thiện đã quyên góp được một xu trên mỗi đô la vì mục đích địa phương.
Each donation added another cent towards the fundraising goal.
Mỗi khoản quyên góp sẽ góp thêm một xu nữa vào mục tiêu gây quỹ.
Community project received support from every cent donated by residents.
Dự án cộng đồng đã nhận được sự hỗ trợ từ mỗi xu do người dân quyên góp.
The piano tuner adjusted the cent to ensure perfect pitch.
Người điều chỉnh đàn piano đã điều chỉnh xu để đảm bảo cao độ hoàn hảo.
The singer's voice was off-key by a few cents during the performance.
Giọng của ca sĩ bị lệch phím vài xu trong khi biểu diễn.
The guitarist tuned his instrument meticulously to hit the right cents.
Người nghệ sĩ guitar đã điều chỉnh nhạc cụ của mình một cách tỉ mỉ để đánh đúng xu.
In the social experiment, each participant was given a cent to start with.
Trong thí nghiệm xã hội, mỗi người tham gia được phát một xu để bắt đầu.
The charity event collected over a thousand cents for the cause.
Sự kiện từ thiện đã thu được hơn một nghìn xu cho mục đích này.
She found a shiny cent on the sidewalk during the neighborhood cleanup.
Cô tìm thấy một đồng xu sáng bóng trên vỉa hè trong quá trình dọn dẹp khu phố.
Dạng danh từ của Cent (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cent | Cents |
Họ từ
"Cent" là đơn vị tiền tệ trong hệ thống đô la Mỹ và các quốc gia khác, tương đương một phần trăm của một đô la. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "centum", nghĩa là "một trăm". Trong tiếng Anh, "cent" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "penny" thường được dùng để chỉ đồng xu tương đương. Phát âm của từ này tương đối giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt do các hệ thống tiền tệ địa phương.
Từ "cent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "centum", có nghĩa là "một trăm". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ các đơn vị tiền tệ mà có giá trị bằng một phần trăm của một đơn vị lớn hơn, như đồng đô la. Ngày nay, "cent" vẫn giữ nguyên ý nghĩa này, biểu thị cho đơn vị tiền tệ nhỏ nhất trong các hệ thống tài chính, đồng thời phản ánh khái niệm phân chia và tính toán trong giao dịch.
Từ "cent" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi người thí sinh thường gặp các tình huống liên quan đến tiền tệ hoặc giá cả. Trong các ngữ cảnh khác, "cent" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày, báo cáo tài chính và trong lĩnh vực thương mại để chỉ một phần trăm của đô la hoặc đơn vị tiền tệ khác. Từ này thể hiện sự phân chia tài chính và giá trị trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp