Bản dịch của từ Cent trong tiếng Việt

Cent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cent (Noun)

sˈɛnt
sˈɛnt
01

(vật lý hạt nhân) đơn vị phản ứng bằng một phần trăm đô la.

(nuclear physics) a unit of reactivity equal to one hundredth of a dollar.

Ví dụ

Charity event raised one cent per dollar for a local cause.

Sự kiện từ thiện đã quyên góp được một xu trên mỗi đô la vì mục đích địa phương.

Each donation added another cent towards the fundraising goal.

Mỗi khoản quyên góp sẽ góp thêm một xu nữa vào mục tiêu gây quỹ.

Community project received support from every cent donated by residents.

Dự án cộng đồng đã nhận được sự hỗ trợ từ mỗi xu do người dân quyên góp.

02

(âm nhạc) một phần trăm nửa cung hoặc nửa cung.

(music) a hundredth of a semitone or half step.

Ví dụ

The piano tuner adjusted the cent to ensure perfect pitch.

Người điều chỉnh đàn piano đã điều chỉnh xu để đảm bảo cao độ hoàn hảo.

The singer's voice was off-key by a few cents during the performance.

Giọng của ca sĩ bị lệch phím vài xu trong khi biểu diễn.

The guitarist tuned his instrument meticulously to hit the right cents.

Người nghệ sĩ guitar đã điều chỉnh nhạc cụ của mình một cách tỉ mỉ để đánh đúng xu.

03

(tiền) đồng xu có mệnh giá một xu (theo một trong hai nghĩa trên).

(money) a coin having face value of one cent (in either of the above senses).

Ví dụ

In the social experiment, each participant was given a cent to start with.

Trong thí nghiệm xã hội, mỗi người tham gia được phát một xu để bắt đầu.

The charity event collected over a thousand cents for the cause.

Sự kiện từ thiện đã thu được hơn một nghìn xu cho mục đích này.

She found a shiny cent on the sidewalk during the neighborhood cleanup.

Cô tìm thấy một đồng xu sáng bóng trên vỉa hè trong quá trình dọn dẹp khu phố.

Dạng danh từ của Cent (Noun)

SingularPlural

Cent

Cents

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cent

Không có idiom phù hợp