Bản dịch của từ Reactivity trong tiếng Việt
Reactivity
Reactivity (Noun)
Social reactivity can impact community engagement positively.
Phản ứng xã hội có thể ảnh hưởng tích cực đến sự tương tác cộng đồng.
The level of reactivity in social media influences online trends.
Mức độ phản ứng trên mạng xã hội ảnh hưởng đến xu hướng trực tuyến.
Understanding social reactivity is crucial for effective communication strategies.
Hiểu biết về phản ứng xã hội là rất quan trọng cho chiến lược giao tiếp hiệu quả.
Dạng danh từ của Reactivity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reactivity | Reactivities |
Reactivity (Adjective)
Her reactivity to social issues makes her a valued activist.
Sự phản ứng của cô ấy đối với các vấn đề xã hội khiến cô ấy trở thành một nhà hoạt động quý trọng.
The reactivity of the community towards charity events was heartwarming.
Sự phản ứng của cộng đồng đối với các sự kiện từ thiện làm ấm lòng.
His reactivity in volunteering showed his dedication to social causes.
Sự phản ứng của anh ấy trong công tác tình nguyện cho thấy sự tận tụy của anh ấy đối với các vấn đề xã hội.
Họ từ
Tính phản ứng (reactivity) là khả năng của một chất hóa học tham gia vào các phản ứng hóa học với chất khác. Khái niệm này thường được sử dụng để mô tả tính chất của các nguyên tố và hợp chất trong bảng tuần hoàn. Tính phản ứng thay đổi tùy theo vị trí của nguyên tố trong bảng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong cách phát âm, người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm đầu hơn so với người Mỹ.
Từ "reactivity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reagere", nghĩa là "phản ứng". Phần tiền tố "re-" có nghĩa là "trở lại", kết hợp với "agere" nghĩa là "hành động". Trong hóa học và vật lý, tính phản ứng đề cập đến khả năng của một chất tham gia vào các phản ứng hóa học với các chất khác. Lịch sử của từ này bắt nguồn từ sự phát triển của hóa học hiện đại trong thế kỷ 19, khi việc nghiên cứu các phản ứng hóa học trở nên quan trọng hơn. Sự kết hợp giữa cấu trúc từ và ý nghĩa đã tạo ra khái niệm "reactivity" như hiện nay.
Từ "reactivity" xuất hiện với tần suất tối thiểu trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong hóa học và sinh học. Từ này được sử dụng để mô tả khả năng tương tác của một chất với các chất khác. Ngoài ra, "reactivity" cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận về tâm lý học, khi đề cập đến phản ứng của cá nhân trong môi trường xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp