Bản dịch của từ Reactivity trong tiếng Việt
Reactivity
Reactivity (Noun)
Social reactivity can impact community engagement positively.
Phản ứng xã hội có thể ảnh hưởng tích cực đến sự tương tác cộng đồng.
The level of reactivity in social media influences online trends.
Mức độ phản ứng trên mạng xã hội ảnh hưởng đến xu hướng trực tuyến.
Understanding social reactivity is crucial for effective communication strategies.
Hiểu biết về phản ứng xã hội là rất quan trọng cho chiến lược giao tiếp hiệu quả.
Reactivity (Adjective)
Her reactivity to social issues makes her a valued activist.
Sự phản ứng của cô ấy đối với các vấn đề xã hội khiến cô ấy trở thành một nhà hoạt động quý trọng.
The reactivity of the community towards charity events was heartwarming.
Sự phản ứng của cộng đồng đối với các sự kiện từ thiện làm ấm lòng.
His reactivity in volunteering showed his dedication to social causes.
Sự phản ứng của anh ấy trong công tác tình nguyện cho thấy sự tận tụy của anh ấy đối với các vấn đề xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp