Bản dịch của từ Reactivity trong tiếng Việt

Reactivity

Noun [U/C] Adjective

Reactivity (Noun)

ɹiæktˈɪvəti
ɹiæktˈɪvəti
01

Trạng thái hoặc sức mạnh của phản ứng.

The state or power of reacting.

Ví dụ

Social reactivity can impact community engagement positively.

Phản ứng xã hội có thể ảnh hưởng tích cực đến sự tương tác cộng đồng.

The level of reactivity in social media influences online trends.

Mức độ phản ứng trên mạng xã hội ảnh hưởng đến xu hướng trực tuyến.

Understanding social reactivity is crucial for effective communication strategies.

Hiểu biết về phản ứng xã hội là rất quan trọng cho chiến lược giao tiếp hiệu quả.

Dạng danh từ của Reactivity (Noun)

SingularPlural

Reactivity

Reactivities

Reactivity (Adjective)

ɹiæktˈɪvəti
ɹiæktˈɪvəti
01

Cho thấy một phản ứng hoặc sẵn sàng để phản ứng.

Showing a response or readiness to react.

Ví dụ

Her reactivity to social issues makes her a valued activist.

Sự phản ứng của cô ấy đối với các vấn đề xã hội khiến cô ấy trở thành một nhà hoạt động quý trọng.

The reactivity of the community towards charity events was heartwarming.

Sự phản ứng của cộng đồng đối với các sự kiện từ thiện làm ấm lòng.

His reactivity in volunteering showed his dedication to social causes.

Sự phản ứng của anh ấy trong công tác tình nguyện cho thấy sự tận tụy của anh ấy đối với các vấn đề xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reactivity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reactivity

Không có idiom phù hợp