Bản dịch của từ Patchiness trong tiếng Việt

Patchiness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Patchiness (Noun)

pˈætʃənəs
pˈætʃənəs
01

Chất lượng hoặc trạng thái chắp vá.

The quality or state of being patchy.

Ví dụ

The patchiness of the data made the analysis difficult.

Sự không đồng đều của dữ liệu làm cho việc phân tích trở nên khó khăn.

There was no patchiness in the survey results, they were consistent.

Không có sự không đồng đều nào trong kết quả khảo sát, chúng nhất quán.

Did the patchiness affect the accuracy of the study findings?

Sự không đồng đều có ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả nghiên cứu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/patchiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Patchiness

Không có idiom phù hợp