Bản dịch của từ Patent leather trong tiếng Việt

Patent leather

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Patent leather (Noun)

pˈætnt lˈɛðəɹ
pˈætnt lˈɛðəɹ
01

Da có bề mặt sơn bóng, chủ yếu được sử dụng làm giày, thắt lưng và túi xách.

Leather with a glossy varnished surface used chiefly for shoes belts and handbags.

Ví dụ

Many people prefer patent leather shoes for formal social events.

Nhiều người thích giày da bóng cho các sự kiện xã hội trang trọng.

Patent leather bags are not suitable for casual outings.

Túi da bóng không phù hợp cho những buổi đi chơi bình thường.

Are patent leather shoes popular in today's fashion trends?

Giày da bóng có phổ biến trong xu hướng thời trang hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/patent leather/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Patent leather

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.