Bản dịch của từ Patent leather trong tiếng Việt
Patent leather

Patent leather (Noun)
Many people prefer patent leather shoes for formal social events.
Nhiều người thích giày da bóng cho các sự kiện xã hội trang trọng.
Patent leather bags are not suitable for casual outings.
Túi da bóng không phù hợp cho những buổi đi chơi bình thường.
Are patent leather shoes popular in today's fashion trends?
Giày da bóng có phổ biến trong xu hướng thời trang hiện nay không?
Da bóng (patent leather) là một loại da được xử lý đặc biệt để tạo ra bề mặt sáng bóng, thường được sản xuất từ da động vật hoặc chất liệu tổng hợp. Từ "patent" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ "patent leather" có nghĩa là "được cấp bằng sáng chế", phản ánh tính độc đáo của quá trình chế biến. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, sự sử dụng có thể khác nhau ở từng vùng đất, với da bóng chủ yếu được dùng cho giày dép và phụ kiện formal.
Thuật ngữ "patent leather" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "cuir verni", trong đó "patent" có nghĩa là "được bảo hộ" hay "công bố". Nguyên liệu này ban đầu xuất hiện vào thế kỷ 19 khi kỹ thuật chế tạo da bóng được phát triển, cho phép da có bề mặt sáng bóng và chống thấm nước, đồng thời tạo cảm giác sang trọng. Sự kết hợp giữa tính năng và thẩm mỹ đã tạo ra mối liên hệ chặt chẽ giữa thuật ngữ và đặc điểm hiện tại của loại da này.
"Patent leather" là một thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực thời trang và công nghiệp da, chủ yếu được sử dụng để chỉ loại da bóng, thường có lớp phủ polyuréthane hoặc polyester. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện ít, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc liên quan đến chủ đề thời trang hoặc sản phẩm tiêu dùng. Ngoài ra, "patent leather" cũng thường được gặp trong mô tả sản phẩm trong các cửa hàng giày dép hoặc thiết kế thời trang, nơi mà độ sáng bóng và tính thẩm mỹ của vật liệu này là điểm nhấn chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp