Bản dịch của từ Patenting trong tiếng Việt

Patenting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Patenting (Verb)

pˈætntɪŋ
pˈætntɪŋ
01

Phân từ hiện tại của bằng sáng chế.

Present participle of patent.

Ví dụ

Many companies are patenting their unique technologies for social impact.

Nhiều công ty đang cấp bằng sáng chế cho công nghệ độc đáo của họ để tạo ảnh hưởng xã hội.

They are not patenting ideas that lack originality in social projects.

Họ không cấp bằng sáng chế cho những ý tưởng thiếu tính độc đáo trong các dự án xã hội.

Are organizations patenting solutions to improve social welfare effectively?

Các tổ chức có đang cấp bằng sáng chế cho các giải pháp để cải thiện phúc lợi xã hội một cách hiệu quả không?

Dạng động từ của Patenting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Patent

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Patented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Patented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Patents

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Patenting

Patenting (Noun)

ˈpæ.tən.tɪŋ
ˈpæ.tən.tɪŋ
01

Việc cấp bằng sáng chế.

The granting of a patent.

Ví dụ

Patenting inventions helps protect inventors' rights and encourages innovation.

Việc cấp bằng sáng chế cho các phát minh giúp bảo vệ quyền lợi của nhà phát minh.

Patenting is not always easy for small businesses in the social sector.

Việc cấp bằng sáng chế không phải lúc nào cũng dễ dàng cho các doanh nghiệp nhỏ trong lĩnh vực xã hội.

Is patenting necessary for social innovations to succeed in the market?

Việc cấp bằng sáng chế có cần thiết cho các đổi mới xã hội thành công trên thị trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/patenting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an intelligent person
[...] You know, I really admire those who have studied tons of medical theories and know precisely how to deal with a variety of their ailments [...]Trích: Giài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an intelligent person
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when someone didn’t tell you the whole truth about something
[...] A doctor can choose to tell a dying cancer that he has more time to live to put the s mind at ease [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when someone didn’t tell you the whole truth about something

Idiom with Patenting

Không có idiom phù hợp