Bản dịch của từ Patenting trong tiếng Việt
Patenting

Patenting (Verb)
Phân từ hiện tại của bằng sáng chế.
Present participle of patent.
Many companies are patenting their unique technologies for social impact.
Nhiều công ty đang cấp bằng sáng chế cho công nghệ độc đáo của họ để tạo ảnh hưởng xã hội.
They are not patenting ideas that lack originality in social projects.
Họ không cấp bằng sáng chế cho những ý tưởng thiếu tính độc đáo trong các dự án xã hội.
Are organizations patenting solutions to improve social welfare effectively?
Các tổ chức có đang cấp bằng sáng chế cho các giải pháp để cải thiện phúc lợi xã hội một cách hiệu quả không?
Dạng động từ của Patenting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Patent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Patented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Patented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Patents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Patenting |
Patenting (Noun)
Việc cấp bằng sáng chế.
The granting of a patent.
Patenting inventions helps protect inventors' rights and encourages innovation.
Việc cấp bằng sáng chế cho các phát minh giúp bảo vệ quyền lợi của nhà phát minh.
Patenting is not always easy for small businesses in the social sector.
Việc cấp bằng sáng chế không phải lúc nào cũng dễ dàng cho các doanh nghiệp nhỏ trong lĩnh vực xã hội.
Is patenting necessary for social innovations to succeed in the market?
Việc cấp bằng sáng chế có cần thiết cho các đổi mới xã hội thành công trên thị trường không?
Họ từ
Từ "patenting" chỉ quá trình cấp bằng sáng chế cho một phát minh hoặc thiết kế, nhằm bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của người sáng chế. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, cách thức quy trình cấp bằng sáng chế có thể khác nhau giữa các quốc gia. Tại Mỹ, quy trình này thường bao gồm sự thẩm định nội bộ nghiêm ngặt trước khi cấp bằng, trong khi ở Anh có thể có các quy định riêng về thời gian và hình thức của hồ sơ.
Từ "patenting" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "patentare", có nghĩa là "mở ra" hoặc "làm cho rõ ràng". Trong lịch sử, quyền sở hữu trí tuệ được thiết lập nhằm bảo vệ các phát minh và sáng chế. Từ "patent" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "patente", xuất phát từ một thuật ngữ pháp lý cổ có nghĩa là "quyền độc quyền". Ngày nay, "patenting" chỉ việc cấp quyền bảo vệ pháp lý cho các sáng chế, phản ánh sự cần thiết bảo vệ quyền lợi của người sáng tạo trong môi trường đổi mới ngày càng tăng.
Từ "patenting" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đáng chú ý hơn trong bài thi viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về sở hữu trí tuệ và đổi mới sáng tạo. Trong ngữ cảnh khác, "patenting" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về kinh doanh, khoa học và công nghệ, đặc biệt khi nói đến việc bảo vệ phát minh và sáng chế. Từ này được sử dụng để chỉ quá trình đăng ký quyền sở hữu trí tuệ và bảo đảm quyền lợi cho các nhà sáng chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

