Bản dịch của từ Paternalized trong tiếng Việt

Paternalized

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paternalized (Adjective)

01

Đặc trưng bởi chủ nghĩa gia trưởng; được đối xử theo kiểu gia trưởng.

Characterized by paternalism treated in a paternalistic way.

Ví dụ

The government paternalized the citizens during the pandemic for their safety.

Chính phủ đã đối xử với công dân theo cách cha mẹ trong đại dịch để bảo vệ họ.

They did not paternalized the community, allowing more independence and choice.

Họ không đối xử với cộng đồng theo cách cha mẹ, cho phép độc lập và lựa chọn nhiều hơn.

Why did the organization paternalized its volunteers instead of empowering them?

Tại sao tổ chức lại đối xử với tình nguyện viên theo cách cha mẹ thay vì trao quyền cho họ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Paternalized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paternalized

Không có idiom phù hợp