Bản dịch của từ Paternalistic trong tiếng Việt
Paternalistic

Paternalistic (Adjective)
Thể hiện hành vi liên quan đến người cha, đặc biệt là đưa ra nhiều hướng dẫn hoặc giúp đỡ.
Displaying behavior associated with a father especially giving a lot of guidance or help.
The paternalistic approach of the organization provides support to its employees.
Phương pháp tổ chức tỏ ra cha đẻ cung cấp hỗ trợ cho nhân viên của mình.
The school's paternalistic attitude towards students ensures their well-being.
Thái độ cha đẻ của trường học đối với sinh viên đảm bảo sức khỏe của họ.
The company's paternalistic policies aim to foster a sense of community.
Chính sách cha đẻ của công ty nhằm mục tiêu tạo ra cảm giác cộng đồng.
Paternalistic (Adverb)
Theo cách đặc trưng của một người cha, đặc biệt là bằng cách đưa ra rất nhiều hướng dẫn hoặc giúp đỡ.
In a way that is characteristic of a father especially by giving a lot of guidance or help.
The organization operates paternalistically, guiding members through mentorship programs.
Tổ chức hoạt động theo kiểu cha đẻ, hướng dẫn các thành viên qua các chương trình hướng dẫn.
The community center supports families paternalistically, offering counseling and support services.
Trung tâm cộng đồng hỗ trợ gia đình theo kiểu cha đẻ, cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ.
The social worker approached the situation paternalistically, providing guidance and assistance.
Người làm công tác xã hội tiếp cận tình huống theo kiểu cha đẻ, cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ.
Họ từ
Tính từ "paternalistic" chỉ một tư duy, chính sách hoặc hành động mang tính cha mẹ, nơi mà một cá nhân hoặc tổ chức áp đặt quyền lực và kiểm soát đối với những người khác, thường với ý định bảo vệ hoặc chăm sóc. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt trong cách nhấn trọng âm của các vùng nói.
Từ "paternalistic" có nguồn gốc từ từ Latin "pater", nghĩa là "cha". Trong ngữ cảnh xã hội, khái niệm này mô tả một hành vi hoặc chính sách mà các nhà cầm quyền áp dụng, tương tự như cách mà một người cha bảo vệ và quản lý gia đình. Lịch sử từ này liên quan tới những quan điểm về quyền lực và trách nhiệm, nơi mà quyết định của một cá nhân hoặc tổ chức được xem là tốt nhất cho những người khác, mặc dù có thể không tôn trọng quyền tự quyết của họ. Sự phát triển của từ này phản ánh những mâu thuẫn trong mối quan hệ giữa quyền lực và tự do cá nhân hiện đại.
Từ "paternalistic" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nói và Viết, nơi phong cách ngôn ngữ thường đòi hỏi sự chính xác và rõ ràng. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh xã hội và chính trị để mô tả các chính sách hoặc hành động bảo vệ và kiểm soát mà không cho phép tự do cá nhân, ví dụ như trong các cuộc thảo luận về quyền con người hoặc vai trò của chính phủ trong đời sống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp