Bản dịch của từ Paternalistic trong tiếng Việt

Paternalistic

AdjectiveAdverb

Paternalistic (Adjective)

pətɝnəlˈɪstɪk
pətɝnəlˈɪstɪk
01

Thể hiện hành vi liên quan đến người cha, đặc biệt là đưa ra nhiều hướng dẫn hoặc giúp đỡ

Displaying behavior associated with a father especially giving a lot of guidance or help

Ví dụ

The paternalistic approach of the organization provides support to its employees.

Phương pháp tổ chức tỏ ra cha đẻ cung cấp hỗ trợ cho nhân viên của mình.

The school's paternalistic attitude towards students ensures their well-being.

Thái độ cha đẻ của trường học đối với sinh viên đảm bảo sức khỏe của họ.

The company's paternalistic policies aim to foster a sense of community.

Chính sách cha đẻ của công ty nhằm mục tiêu tạo ra cảm giác cộng đồng.

Paternalistic (Adverb)

pətɝnəlˈɪstɪk
pətɝnəlˈɪstɪk
01

Theo cách đặc trưng của một người cha, đặc biệt là bằng cách đưa ra rất nhiều hướng dẫn hoặc giúp đỡ

In a way that is characteristic of a father especially by giving a lot of guidance or help

Ví dụ

The organization operates paternalistically, guiding members through mentorship programs.

Tổ chức hoạt động theo kiểu cha đẻ, hướng dẫn các thành viên qua các chương trình hướng dẫn.

The community center supports families paternalistically, offering counseling and support services.

Trung tâm cộng đồng hỗ trợ gia đình theo kiểu cha đẻ, cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ.

The social worker approached the situation paternalistically, providing guidance and assistance.

Người làm công tác xã hội tiếp cận tình huống theo kiểu cha đẻ, cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paternalistic

Không có idiom phù hợp