Bản dịch của từ Patientless trong tiếng Việt

Patientless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Patientless (Adjective)

pˈeɪtinəlts
pˈeɪtinəlts
01

Của một bác sĩ, bệnh viện, v.v.: không có bệnh nhân.

Of a doctor hospital etc having no patients.

Ví dụ

The hospital was patientless during the pandemic lockdown in 2020.

Bệnh viện không có bệnh nhân nào trong thời gian phong tỏa năm 2020.

Many clinics are not patientless; they are busy with appointments.

Nhiều phòng khám không thiếu bệnh nhân; họ bận rộn với các cuộc hẹn.

Is this clinic patientless due to the recent health crisis?

Phòng khám này có không có bệnh nhân do cuộc khủng hoảng sức khỏe gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/patientless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Patientless

Không có idiom phù hợp