Bản dịch của từ Patricide trong tiếng Việt
Patricide
Noun [U/C]
Patricide (Noun)
Ví dụ
Patricide is considered a heinous crime in many cultures.
Việc giết cha được coi là một tội ác ghê gớm trong nhiều văn hóa.
Committing patricide can lead to severe legal consequences.
Thực hiện hành vi giết cha có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng.
Is patricide punishable by death penalty in any country?
Việc giết cha có bị phạt tử hình ở bất kỳ quốc gia nào không?
Dạng danh từ của Patricide (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Patricide | Patricides |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Patricide
Không có idiom phù hợp