Bản dịch của từ Patrie trong tiếng Việt

Patrie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Patrie (Noun)

pˈæɾɚi
pˈæɾɚi
01

Quê hương của một người.

A person's native country.

Ví dụ

He proudly serves his patrie in the military.

Anh ta tự hào phục vụ quê hương trong quân đội.

She sings the national anthem of her patrie.

Cô ấy hát quốc ca của quê hương.

Many people feel a strong connection to their patrie.

Nhiều người cảm thấy một mối liên kết mạnh mẽ với quê hương của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/patrie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Patrie

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.