Bản dịch của từ Patrilineally trong tiếng Việt
Patrilineally

Patrilineally (Adverb)
In many cultures, inheritance is passed patrilineally to male heirs.
Trong nhiều nền văn hóa, di sản được truyền theo dòng họ nam giới.
Women do not inherit property patrilineally in some traditional societies.
Phụ nữ không thừa kế tài sản theo dòng họ nam trong một số xã hội truyền thống.
Do you believe family names should be passed patrilineally?
Bạn có tin rằng họ gia đình nên được truyền theo dòng họ nam không?
Họ từ
Từ "patrilineally" (theo dòng cha) được sử dụng để chỉ một hệ thống di sản hoặc danh tính mà dòng máu và quyền lợi được truyền từ cha sang con trai. Trong các nền văn hóa, điều này thể hiện qua việc xác định quyền thừa kế, tước vị và các mối quan hệ xã hội chủ yếu từ phía nam giới. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, cả hai đều duy trì ý nghĩa và hình thức viết như nhau.
Từ "patrilineally" bắt nguồn từ tiếng Latinh "pater" có nghĩa là "cha" và "linealis" có nghĩa là "thuộc về dòng dõi". Từ gốc "patrilineal" đề cập đến hệ thống dòng dõi theo bố, nơi mà di sản và tên tuổi được truyền từ cha sang con. Lịch sử sử dụng từ này đề cập đến cách tổ chức xã hội trong các nền văn hóa, trong đó quyền lực và tài sản thường thuộc về nam giới, phản ánh các cấu trúc xã hội và chính trị truyền thống. Hiện nay, "patrilineally" được sử dụng trong nghiên cứu về nhân khẩu học, xã hội học và các ngành khoa học nhân văn khác để thảo luận về các khía cạnh văn hóa của dòng dõi và di sản.
Từ "patrilineally" xuất hiện ít trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và nói, do tính chất chủ đề chuyên biệt của nó. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh văn học xã hội, nghiên cứu văn hóa, và nhân chủng học, nơi nó đề cập đến các mối quan hệ huyết thống theo dòng giống cha. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu tập trung vào các thảo luận về gia đình, truyền thống và quy luật kế thừa trong các nền văn hóa khác nhau.