Bản dịch của từ Patrol wagon trong tiếng Việt
Patrol wagon

Patrol wagon (Noun)
Một chiếc xe được cảnh sát sử dụng để tuần tra.
A vehicle used by the police for patrolling.
The patrol wagon arrived quickly during the downtown protest last week.
Xe tuần tra đã đến nhanh chóng trong cuộc biểu tình tại trung tâm thành phố tuần trước.
No patrol wagon was seen during the neighborhood watch meeting yesterday.
Không có xe tuần tra nào được nhìn thấy trong cuộc họp của đội giám sát khu phố hôm qua.
Is the patrol wagon always present at community events in Springfield?
Xe tuần tra có luôn hiện diện tại các sự kiện cộng đồng ở Springfield không?
"Patrol wagon" là một thuật ngữ chỉ xe tuần tra, thường được sử dụng bởi lực lượng cảnh sát để vận chuyển nghi phạm hoặc nhân chứng. Ở Anh, thuật ngữ tương ứng là "police van". Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và cách phát âm, tuy nghĩa cơ bản vẫn tương đồng. "Patrol wagon" thường mang nghĩa truyền thống hơn, trong khi "police van" phổ biến và gần gũi hơn trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "patrol wagon" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "patrol" được xuất phát từ tiếng Pháp cổ "patrouiller", có nghĩa là tuần tra, từ gốc Latin "pātrōlīnus". Trong khi đó, "wagon" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wagan", có nghĩa là xe hoặc phương tiện vận chuyển. Từ cuối thế kỷ 19, "patrol wagon" được sử dụng để chỉ xe tuần tra, thường được sử dụng bởi lực lượng cảnh sát để di chuyển tù nhân. Ý nghĩa này phản ánh sự kết nối mạnh mẽ với chức năng thực thi pháp luật và bảo vệ trật tự công cộng.
"Patrol wagon" là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào từ vựng hàng ngày và học thuật. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh hành pháp, mô tả xe của cảnh sát dùng để vận chuyển tội phạm. Trong các tài liệu pháp lý hoặc báo chí, thuật ngữ này thường được nhắc đến khi bàn về các hoạt động an ninh hoặc vụ án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp