Bản dịch của từ Patrol wagon trong tiếng Việt

Patrol wagon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Patrol wagon (Noun)

pətɹˈoʊl wˈæɡən
pətɹˈoʊl wˈæɡən
01

Một chiếc xe được cảnh sát sử dụng để tuần tra.

A vehicle used by the police for patrolling.

Ví dụ

The patrol wagon arrived quickly during the downtown protest last week.

Xe tuần tra đã đến nhanh chóng trong cuộc biểu tình tại trung tâm thành phố tuần trước.

No patrol wagon was seen during the neighborhood watch meeting yesterday.

Không có xe tuần tra nào được nhìn thấy trong cuộc họp của đội giám sát khu phố hôm qua.

Is the patrol wagon always present at community events in Springfield?

Xe tuần tra có luôn hiện diện tại các sự kiện cộng đồng ở Springfield không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/patrol wagon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Patrol wagon

Không có idiom phù hợp