Bản dịch của từ Patrolling trong tiếng Việt
Patrolling

Patrolling (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của tuần tra.
Present participle and gerund of patrol.
The police are patrolling the neighborhood to ensure safety for everyone.
Cảnh sát đang tuần tra khu phố để đảm bảo an toàn cho mọi người.
They are not patrolling the park during the night shift anymore.
Họ không còn tuần tra công viên vào ca đêm nữa.
Are the volunteers patrolling the streets during the festival this year?
Các tình nguyện viên có đang tuần tra đường phố trong lễ hội năm nay không?
Dạng động từ của Patrolling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Patrol |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Patrolled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Patrolled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Patrols |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Patrolling |
Họ từ
"Patrolling" là động từ chỉ hành động tuần tra, kiểm tra một khu vực nhất định nhằm bảo đảm an ninh hoặc phát hiện các hoạt động khả nghi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "patrolling" thường được liên kết mật thiết với các tổ chức an ninh hoặc quân đội trong cả hai biến thể. Từ này mang tính chất chính thức và thường xuất hiện trong các báo cáo, quy định hoặc văn bản pháp lý.
Từ "patrolling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "patrouiller", có nghĩa là tuần tra, do động từ "patrouille" nghĩa là đội tuần tra. Tiếng Pháp này xuất phát từ tiếng Latinh "patrōnare", có nghĩa là chỉ huy hoặc bảo vệ. Từ "patrolling" hiện nay được sử dụng để chỉ hành động kiểm tra, theo dõi một khu vực nhất định nhằm bảo đảm an toàn và quản lý trật tự, phản ánh lịch sử chức năng giám sát và bảo vệ.
Từ "patrolling" xuất hiện thường xuyên trong bối cảnh các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, liên quan đến chủ đề an ninh và hành động. Trong phần viết, "patrolling" thường được sử dụng trong các đoạn văn mô tả về công việc của lực lượng bảo vệ hoặc cảnh sát. Ngoài ra, trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các báo cáo về an ninh, các kịch bản quân sự, hoặc các cuộc thảo luận liên quan đến giám sát và bảo đảm an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp