Bản dịch của từ Patrolling trong tiếng Việt

Patrolling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Patrolling (Verb)

pətɹˈoʊlɪŋ
pətɹˈoʊlɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của tuần tra.

Present participle and gerund of patrol.

Ví dụ

The police are patrolling the neighborhood to ensure safety for everyone.

Cảnh sát đang tuần tra khu phố để đảm bảo an toàn cho mọi người.

They are not patrolling the park during the night shift anymore.

Họ không còn tuần tra công viên vào ca đêm nữa.

Are the volunteers patrolling the streets during the festival this year?

Các tình nguyện viên có đang tuần tra đường phố trong lễ hội năm nay không?

Dạng động từ của Patrolling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Patrol

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Patrolled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Patrolled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Patrols

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Patrolling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/patrolling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Patrolling

Không có idiom phù hợp