Bản dịch của từ Pattering trong tiếng Việt

Pattering

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pattering (Verb)

pˈætɚɨŋ
pˈætɚɨŋ
01

Để tạo ra một loạt âm thanh ánh sáng nhanh.

To make a series of quick light sounds.

Ví dụ

Children were pattering around the playground during recess.

Trẻ con đang vụt qua sân chơi trong giờ nghỉ.

The rain pattering on the roof created a soothing ambiance.

Mưa vẫy trên mái tạo nên không khí dễ chịu.

The dog's pattering footsteps echoed in the empty hallway.

Những bước chân vụt của chó vang vọng trong hành lang trống trải.

Dạng động từ của Pattering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Patter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pattered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pattered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Patters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pattering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pattering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pattering

Không có idiom phù hợp