Bản dịch của từ Pattering trong tiếng Việt
Pattering

Pattering (Verb)
Children were pattering around the playground during recess.
Trẻ con đang vụt qua sân chơi trong giờ nghỉ.
The rain pattering on the roof created a soothing ambiance.
Mưa vẫy trên mái tạo nên không khí dễ chịu.
The dog's pattering footsteps echoed in the empty hallway.
Những bước chân vụt của chó vang vọng trong hành lang trống trải.
Dạng động từ của Pattering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Patter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pattered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pattered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Patters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pattering |
Họ từ
Từ "pattering" thường được sử dụng để mô tả âm thanh nhẹ nhàng, liên tục như tiếng mưa rơi hoặc tiếng chân di chuyển trên bề mặt mềm. Trong ngữ cảnh ngữ âm học, "pattering" có thể ám chỉ đến các âm vị hoặc nhịp điệu trong phát âm. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, "patter" có thể phổ biến hơn trong một số khu vực ở Mỹ liên quan đến tiếng động hoặc sự chuyển động nhanh chóng.
Từ "pattering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "patter", xuất phát từ tiếng Trung cổ "patere" nghĩa là "va chạm nhẹ". Tiếng Latinh "pattere" cũng có nghĩa tương tự. Nguyên nghĩa của từ này chỉ hành động phát ra âm thanh nhẹ nhàng, thường là khi nước hoặc vật gì đó rơi xuống bề mặt. Trong ngữ cảnh hiện đại, "pattering" được sử dụng để chỉ âm thanh nhẹ, nhanh và nhắc đến các trải nghiệm cảm giác như mưa hay bước chân, thể hiện sự đa dạng trong ý nghĩa âm thanh nhẹ nhàng và nhanh.
Từ "pattering" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả âm thanh, như tiếng chân hoặc mưa nhẹ. Về Đọc, từ này thường được sử dụng để tạo hình ảnh về sự chuyển động hoặc âm thanh trong văn bản mô tả. Trong phần Nói và Viết, "pattering" thường dùng để miêu tả một hành động lặp đi lặp lại, đặc biệt trong văn thơ hoặc văn học.