Bản dịch của từ Pauperism trong tiếng Việt

Pauperism

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pauperism (Noun)

pˈɑpəɹɪzəm
pˈɑpəɹɪzəm
01

Cực kỳ nghèo khó.

Extreme poverty.

Ví dụ

Pauperism affects many families in urban areas like Detroit and Chicago.

Pauperism ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở các khu vực đô thị như Detroit và Chicago.

Pauperism is not a solution for social inequality in our society.

Pauperism không phải là giải pháp cho bất bình đẳng xã hội trong xã hội của chúng ta.

Is pauperism increasing in cities like Los Angeles and New York?

Pauperism có đang gia tăng ở các thành phố như Los Angeles và New York không?

Pauperism (Noun Uncountable)

pˈɑpəɹɪzəm
pˈɑpəɹɪzəm
01

Tình trạng là một người nghèo khổ.

The state of being a pauper.

Ví dụ

Pauperism affects many families in urban areas like Detroit and Chicago.

Nạn nghèo khổ ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở các khu vực đô thị như Detroit và Chicago.

Pauperism is not a solution to economic inequality in society.

Nạn nghèo khổ không phải là giải pháp cho sự bất bình đẳng kinh tế trong xã hội.

Is pauperism increasing in cities like Los Angeles and New York?

Liệu nạn nghèo khổ có đang gia tăng ở các thành phố như Los Angeles và New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pauperism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pauperism

Không có idiom phù hợp