Bản dịch của từ Pauperized trong tiếng Việt
Pauperized

Pauperized (Verb)
The economic crisis pauperized many families in our community last year.
Cuộc khủng hoảng kinh tế đã làm cho nhiều gia đình trong cộng đồng tôi nghèo đi vào năm ngoái.
The new policy did not pauperize the working class as expected.
Chính sách mới không làm cho tầng lớp lao động trở nên nghèo đi như mong đợi.
Did the recent layoffs pauperize workers in the manufacturing sector?
Có phải việc sa thải gần đây đã làm cho công nhân trong ngành sản xuất nghèo đi không?
The new policies pauperized many families in our community last year.
Các chính sách mới đã làm cho nhiều gia đình trong cộng đồng tôi nghèo đi năm ngoái.
The government did not pauperize the citizens during the economic crisis.
Chính phủ không làm cho công dân nghèo đi trong cuộc khủng hoảng kinh tế.
Did the recent layoffs pauperize workers in the manufacturing sector?
Các cuộc sa thải gần đây có làm cho công nhân trong ngành sản xuất nghèo đi không?
Họ từ
Từ "pauperized" có nghĩa là bị đẩy vào tình trạng nghèo khổ, thường do thiếu tài nguyên hoặc cơ hội kinh tế. Từ này được sử dụng chủ yếu trong các nghiên cứu xã hội học và kinh tế để mô tả những cá nhân hoặc nhóm xã hội trải qua sự suy thoái kinh tế nghiêm trọng. Phiên bản British English và American English của từ này tương tự nhau về mặt viết và nghĩa, nhưng có thể khác nhau trong ngữ điệu và mức độ sử dụng trong văn cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp