Bản dịch của từ Pauperized trong tiếng Việt

Pauperized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pauperized (Verb)

pˈɔpɚˌaɪzd
pˈɔpɚˌaɪzd
01

Tước bỏ địa vị hoặc sự giàu có.

To deprive of status or wealth.

Ví dụ

The economic crisis pauperized many families in our community last year.

Cuộc khủng hoảng kinh tế đã làm cho nhiều gia đình trong cộng đồng tôi nghèo đi vào năm ngoái.

The new policy did not pauperize the working class as expected.

Chính sách mới không làm cho tầng lớp lao động trở nên nghèo đi như mong đợi.

Did the recent layoffs pauperize workers in the manufacturing sector?

Có phải việc sa thải gần đây đã làm cho công nhân trong ngành sản xuất nghèo đi không?

02

Làm cho nghèo đói hoặc giảm xuống mức nghèo đói.

To make poor or reduce to poverty.

Ví dụ

The new policies pauperized many families in our community last year.

Các chính sách mới đã làm cho nhiều gia đình trong cộng đồng tôi nghèo đi năm ngoái.

The government did not pauperize the citizens during the economic crisis.

Chính phủ không làm cho công dân nghèo đi trong cuộc khủng hoảng kinh tế.

Did the recent layoffs pauperize workers in the manufacturing sector?

Các cuộc sa thải gần đây có làm cho công nhân trong ngành sản xuất nghèo đi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pauperized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pauperized

Không có idiom phù hợp