Bản dịch của từ Pauperizes trong tiếng Việt
Pauperizes

Pauperizes (Verb)
The new tax law pauperizes low-income families in our community.
Luật thuế mới làm cho các gia đình có thu nhập thấp trong cộng đồng nghèo đi.
This policy does not pauperize the middle class as many feared.
Chính sách này không làm cho tầng lớp trung lưu nghèo đi như nhiều người lo sợ.
How does this economic crisis pauperize the unemployed workers?
Cuộc khủng hoảng kinh tế này làm cho những người thất nghiệp nghèo đi như thế nào?
Làm cho ai đó trở nên nghèo đói; làm cho ai đó trở nên nghèo đói.
To make someone a pauper to impoverish.
The new tax law pauperizes many low-income families in our city.
Luật thuế mới làm cho nhiều gia đình thu nhập thấp trong thành phố trở nên nghèo.
The government does not pauperize the citizens with unfair policies.
Chính phủ không làm cho công dân trở nên nghèo với các chính sách bất công.
Does the housing crisis pauperize more people in urban areas?
Liệu khủng hoảng nhà ở có làm cho nhiều người ở thành phố trở nên nghèo hơn không?
The new tax policy pauperizes many low-income families in our city.
Chính sách thuế mới làm cho nhiều gia đình thu nhập thấp trong thành phố nghèo đi.
This program does not pauperize the participants; it helps them financially.
Chương trình này không làm cho người tham gia nghèo đi; nó giúp họ về tài chính.
Does the government pauperize citizens through unfair economic policies?
Chính phủ có làm cho công dân nghèo đi qua các chính sách kinh tế không công bằng không?
Họ từ
"Pauperizes" là động từ, xuất phát từ danh từ "pauper" có nghĩa là người nghèo hoặc người sống trong cảnh thiếu thốn. "Pauperizes" chỉ hành động làm cho ai đó rơi vào tình trạng nghèo khổ, thường do các chính sách kinh tế hoặc do sự thiếu hụt tài nguyên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với âm "r" thường được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Mỹ.