Bản dịch của từ Pauperizes trong tiếng Việt

Pauperizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pauperizes (Verb)

pˈɔpɚˌaɪzɨz
pˈɔpɚˌaɪzɨz
01

Làm cho ai đó rơi vào tình trạng nghèo đói.

To reduce someone to a state of poverty.

Ví dụ

The new tax law pauperizes low-income families in our community.

Luật thuế mới làm cho các gia đình có thu nhập thấp trong cộng đồng nghèo đi.

This policy does not pauperize the middle class as many feared.

Chính sách này không làm cho tầng lớp trung lưu nghèo đi như nhiều người lo sợ.

How does this economic crisis pauperize the unemployed workers?

Cuộc khủng hoảng kinh tế này làm cho những người thất nghiệp nghèo đi như thế nào?

02

Làm cho ai đó trở nên nghèo đói; làm cho ai đó trở nên nghèo đói.

To make someone a pauper to impoverish.

Ví dụ

The new tax law pauperizes many low-income families in our city.

Luật thuế mới làm cho nhiều gia đình thu nhập thấp trong thành phố trở nên nghèo.

The government does not pauperize the citizens with unfair policies.

Chính phủ không làm cho công dân trở nên nghèo với các chính sách bất công.

Does the housing crisis pauperize more people in urban areas?

Liệu khủng hoảng nhà ở có làm cho nhiều người ở thành phố trở nên nghèo hơn không?

03

Tước đoạt của cải hoặc nguồn tài chính.

To deprive of wealth or financial resources.

Ví dụ

The new tax policy pauperizes many low-income families in our city.

Chính sách thuế mới làm cho nhiều gia đình thu nhập thấp trong thành phố nghèo đi.

This program does not pauperize the participants; it helps them financially.

Chương trình này không làm cho người tham gia nghèo đi; nó giúp họ về tài chính.

Does the government pauperize citizens through unfair economic policies?

Chính phủ có làm cho công dân nghèo đi qua các chính sách kinh tế không công bằng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pauperizes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pauperizes

Không có idiom phù hợp