Bản dịch của từ Pay dividends trong tiếng Việt
Pay dividends

Pay dividends (Idiom)
Hard work and dedication in building relationships with others pay dividends.
Lao động chăm chỉ và tận tâm trong việc xây dựng mối quan hệ với người khác sẽ mang lại lợi ích.
Ignoring people's feelings and being selfish will not pay dividends in friendships.
Bỏ qua cảm xúc của người khác và ích kỷ sẽ không mang lại lợi ích trong tình bạn.
Does showing empathy and kindness always pay dividends in social interactions?
Việc thể hiện sự thông cảm và lòng tốt luôn mang lại lợi ích trong giao tiếp xã hội phải không?
Hard work and dedication in volunteering pay dividends in community impact.
Lao động chăm chỉ và tận tâm trong tình nguyện mang lại lợi ích cho cộng đồng.
Neglecting relationships can pay dividends in a sense of isolation and loneliness.
Sao lãng mối quan hệ có thể mang lại lợi ích về cảm giác cô đơn.
Cụm từ "pay dividends" thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để chỉ hành động công ty chi trả một phần lợi nhuận cho cổ đông dưới dạng tiền mặt hoặc cổ phiếu. Cụm từ này mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự thành công và ổn định tài chính của một công ty. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt về mặt nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ điệu có thể có sự khác biệt nhẹ, nhưng thường không ảnh hưởng đến sự hiểu biết chung trong ngữ cảnh kinh doanh.
"Cụm từ 'pay dividends' có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó 'dividenda' nghĩa là 'cái cần phải chia', xuất phát từ động từ 'dividere' có nghĩa là 'chia tách'. Trong ngữ cảnh tài chính, 'pay dividends' đề cập đến việc công ty phân chia lợi nhuận cho các cổ đông. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự thưởng công cho các nhà đầu tư, phản ánh truyền thống về việc chia sẻ lợi ích tài chính từ sự thành công của doanh nghiệp".
"Cụm từ 'pay dividends' xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến lợi ích tài chính và đầu tư. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế và tài chính để chỉ việc mang lại lợi ích, giá trị hoặc hiệu quả từ một khoản đầu tư hay quyết định nào đó. Ví dụ, trong kinh doanh, một chiến lược thành công có thể 'pay dividends' bằng cách gia tăng doanh thu hoặc cải thiện uy tín".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
