Bản dịch của từ Pay dividends trong tiếng Việt
Pay dividends
Pay dividends (Idiom)
Hard work and dedication in building relationships with others pay dividends.
Lao động chăm chỉ và tận tâm trong việc xây dựng mối quan hệ với người khác sẽ mang lại lợi ích.
Ignoring people's feelings and being selfish will not pay dividends in friendships.
Bỏ qua cảm xúc của người khác và ích kỷ sẽ không mang lại lợi ích trong tình bạn.
Does showing empathy and kindness always pay dividends in social interactions?
Việc thể hiện sự thông cảm và lòng tốt luôn mang lại lợi ích trong giao tiếp xã hội phải không?
Hard work and dedication in volunteering pay dividends in community impact.
Lao động chăm chỉ và tận tâm trong tình nguyện mang lại lợi ích cho cộng đồng.
Neglecting relationships can pay dividends in a sense of isolation and loneliness.
Sao lãng mối quan hệ có thể mang lại lợi ích về cảm giác cô đơn.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Pay dividends cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp