Bản dịch của từ Pay no attention to trong tiếng Việt
Pay no attention to

Pay no attention to (Phrase)
Many people pay no attention to social media privacy settings.
Nhiều người không chú ý đến cài đặt quyền riêng tư trên mạng xã hội.
Students should not pay no attention to their classmates' opinions.
Học sinh không nên bỏ qua ý kiến của bạn học.
Do you pay no attention to online bullying reports?
Bạn có không chú ý đến các báo cáo về bắt nạt trực tuyến không?
Cụm từ "pay no attention to" có nghĩa là không chú ý hoặc phớt lờ một điều gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn nói và viết để diễn tả thái độ không quan tâm đến một thông tin hoặc một phản hồi nào đó. Cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thấy sự xuất hiện của các thuật ngữ hay ngữ điệu địa phương khác nhau trong bối cảnh giao tiếp.
Cụm từ "pay no attention to" có nguồn gốc từ động từ "pay" (trả, giao nộp) và danh từ "attention" (sự chú ý) trong tiếng Anh, cả hai đều có nguồn gốc từ tiếng Latin. "Attention" xuất phát từ từ Latin "attentio", mang nghĩa là "sự chú ý" hay "tập trung". Cách sử dụng cụm từ này trong tiếng Anh chỉ việc không chú ý hay không xem xét một yếu tố nào đó, phản ánh ý nghĩa tiêu cực của việc phớt lờ. Tính chất này liên hệ mật thiết với các định nghĩa gốc, thể hiện sự loại trừ trong hành động giao nộp sự chú ý.
Cụm từ "pay no attention to" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành vi hoặc thái độ, như khi thảo luận về sự thờ ơ hay phớt lờ một vấn đề nhất định. Cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong văn chương, báo chí khi nhấn mạnh việc không quan tâm đến ý kiến hoặc chỉ trích từ người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



