Bản dịch của từ Pay one's bill trong tiếng Việt
Pay one's bill
Pay one's bill (Phrase)
Để giải quyết một khoản nợ tồn đọng.
To settle an outstanding debt.
Many people forget to pay their bill on time each month.
Nhiều người quên thanh toán hóa đơn đúng hạn mỗi tháng.
She does not want to pay her bill for the phone service.
Cô ấy không muốn thanh toán hóa đơn dịch vụ điện thoại.
Did you remember to pay your bill for the internet service?
Bạn có nhớ thanh toán hóa đơn dịch vụ internet không?
She always pays her bills on time.
Cô ấy luôn thanh toán hóa đơn đúng hạn.
He never pays his bills late.
Anh ấy không bao giờ trả hóa đơn muộn.
Cụm từ "pay one's bill" có nghĩa là thanh toán hóa đơn mà một cá nhân hay tổ chức mắc phải, thường là trong các dịch vụ như nhà hàng, khách sạn hoặc tiện ích công cộng. Cách sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và Anh có một số điểm khác biệt. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến và thường đi kèm với "to" (pay to one's bill), trong khi trong tiếng Anh Anh, cấu trúc này có thể không cần "to". Tuy nhiên, nghĩa cơ bản là tương đồng trong cả hai ngôn ngữ.
Cụm từ "pay one's bill" bắt nguồn từ động từ "pay", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pacare", mang nghĩa là "hòa giải" hoặc "thỏa thuận". Sự chuyển đổi nghĩa từ hòa giải sang việc thanh toán có thể được liên kết với khái niệm làm việc để đáp ứng nhiệm vụ tài chính. Lịch sử phát triển của cụm từ này phản ánh mối liên hệ giữa nghĩa vụ và sự bù đắp, thể hiện tinh thần trách nhiệm trong các giao dịch kinh tế hiện đại.
Cụm từ "pay one's bill" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính và thương mại, đặc biệt trong các tình huống yêu cầu thanh toán, như khi dùng dịch vụ nhà hàng hoặc khách sạn. Đối với các thành phần trong IELTS, cụm từ này xuất hiện chủ yếu trong Writing và Speaking, liên quan đến chủ đề chi tiêu và quản lý tài chính cá nhân. Tần suất xuất hiện có thể hạn chế trong Listening và Reading, nhưng vẫn là một khái niệm quan trọng trong tình huống đời sống hàng ngày.