Bản dịch của từ Paying well trong tiếng Việt
Paying well

Paying well (Adjective)
The new job offers a paying well salary.
Công việc mới cung cấp mức lương cao.
She enjoys working in a paying well company.
Cô ấy thích làm việc tại một công ty lương cao.
He prefers jobs that are paying well.
Anh ấy ưa thích những công việc có mức lương cao.
Cụm từ "paying well" thường được sử dụng để chỉ công việc hoặc nghề nghiệp có mức lương cao, đủ để người lao động cảm thấy hài lòng về thu nhập. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên "paying well" có thể mang ý nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau. Ở Mỹ, cụm từ này thường nhấn mạnh sự hấp dẫn tài chính của một công việc hơn là ở Anh, nơi sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cũng quan trọng trong việc đánh giá mức lương.
Cụm từ "paying well" bao gồm từ "pay" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pacare", có nghĩa là thanh toán hoặc giải quyết. Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "paier", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Khái niệm "paying" phản ánh sự thỏa thuận giữa hai bên trong giao dịch giá trị, biểu thị sự bồi thường hợp lý cho công sức hoặc dịch vụ được cung cấp. Ý nghĩa hiện tại "paying well" chỉ việc đền bù xứng đáng, thể hiện sự hào phóng trong thanh toán.
Cụm từ "paying well" thường xuất hiện trong ngữ cảnh thị trường lao động, đặc biệt trong phần viết và nói của IELTS, nơi thí sinh thảo luận về cơ hội nghề nghiệp và điều kiện làm việc. Tần suất sử dụng của cụm này tương đối cao trong các tình huống liên quan đến sự thỏa mãn trong công việc và các lợi ích kinh tế. Ngoài IELTS, "paying well" cũng được sử dụng trong các cuộc phỏng vấn tuyển dụng, bài viết về nghề nghiệp, và trong các diễn đàn thảo luận về mức lương, phản ánh tầm quan trọng của vấn đề tài chính trong lựa chọn nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
