Bản dịch của từ Paying well trong tiếng Việt

Paying well

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paying well (Adjective)

01

Mang lại thu nhập tốt.

Providing a good income.

Ví dụ

The new job offers a paying well salary.

Công việc mới cung cấp mức lương cao.

She enjoys working in a paying well company.

Cô ấy thích làm việc tại một công ty lương cao.

He prefers jobs that are paying well.

Anh ấy ưa thích những công việc có mức lương cao.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paying well/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government ngày 25/06/2020
[...] Economically, some people enrich the national budget through the taxes they while others spend money on commodities and services when going shopping, which allows businesses to earn profits and taxes as [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government ngày 25/06/2020

Idiom with Paying well

Không có idiom phù hợp