Bản dịch của từ Paysanne trong tiếng Việt
Paysanne

Paysanne (Noun)
Một người phụ nữ quê mùa; một phụ nữ nông dân.
A countrywoman a peasant woman.
The paysanne worked hard in the fields during harvest season.
Người phụ nữ nông dân làm việc chăm chỉ trên cánh đồng mùa thu hoạch.
The paysanne does not receive fair wages for her labor.
Người phụ nữ nông dân không nhận được mức lương công bằng cho công việc của mình.
Is the paysanne's life improving with new farming techniques?
Cuộc sống của người phụ nữ nông dân có đang cải thiện với kỹ thuật canh tác mới không?
Từ "paysanne" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là "nông dân" hay "người dân quê". Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ người làm nông nghiệp hoặc cư dân sống ở vùng nông thôn. Trong tiếng Anh, "paysanne" ít được sử dụng và đôi khi được dịch là "peasant" trong ngữ cảnh các nước phát triển, nhưng không mang sắc thái tiêu cực như ở một số ngôn ngữ khác. Sự khác biệt trong cách sử dụng và ý nghĩa có thể phụ thuộc vào văn hóa và bối cảnh địa lý cụ thể.
Từ "paysanne" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ gốc Latin "pagus", nghĩa là làng hoặc khu vực nông thôn. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ những người nông dân sống ở vùng nông thôn, đặc biệt nhấn mạnh đến lối sống và văn hóa nông thôn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "paysanne" có thể mang sắc thái tôn vinh sự giản dị và thân thiện, phản ánh mối liên hệ sâu sắc với đất đai và truyền thống văn hóa.
Từ "paysanne" xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS với tần suất thấp, chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến văn hóa nông thôn hoặc trong các cuộc thảo luận về nông nghiệp và vai trò của người nông dân trong xã hội. Trong các khía cạnh như Listening và Speaking, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống về truyền thống địa phương hoặc các buổi phỏng vấn về cuộc sống của người dân nông thôn. Trong Writing và Reading, từ này thường được áp dụng khi phân tích các văn bản văn học hoặc xã hội học liên quan đến chủ đề nông nghiệp.