Bản dịch của từ Paysanne trong tiếng Việt

Paysanne

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paysanne (Noun)

pˈeɪsˌeɪn
pˈeɪsˌeɪn
01

Một người phụ nữ quê mùa; một phụ nữ nông dân.

A countrywoman a peasant woman.

Ví dụ

The paysanne worked hard in the fields during harvest season.

Người phụ nữ nông dân làm việc chăm chỉ trên cánh đồng mùa thu hoạch.

The paysanne does not receive fair wages for her labor.

Người phụ nữ nông dân không nhận được mức lương công bằng cho công việc của mình.

Is the paysanne's life improving with new farming techniques?

Cuộc sống của người phụ nữ nông dân có đang cải thiện với kỹ thuật canh tác mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paysanne/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paysanne

Không có idiom phù hợp