Bản dịch của từ Peasant trong tiếng Việt
Peasant
Peasant (Noun)
Một chủ sở hữu nhỏ nghèo hoặc người lao động nông nghiệp có địa vị xã hội thấp (chủ yếu sử dụng trong lịch sử hoặc liên quan đến nông nghiệp tự cung tự cấp ở các nước nghèo hơn)
A poor smallholder or agricultural labourer of low social status chiefly in historical use or with reference to subsistence farming in poorer countries.
The peasant worked hard on the farm to support his family.
Nông dân đã làm việc chăm chỉ trên nông trại để nuôi gia đình.
Peasants in the village struggled to make ends meet.
Những người nông dân ở làng cố gắng kiếm đủ sống.
The history lesson discussed the life of medieval peasants.
Bài học lịch sử đã thảo luận về cuộc sống của người nông dân thời trung cổ.
Dạng danh từ của Peasant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Peasant | Peasants |
Họ từ
"Peasant" là một thuật ngữ dùng để chỉ những nông dân hoặc người lao động nông nghiệp, thường là những người sống tại các vùng nông thôn và thực hiện công việc sản xuất thực phẩm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với từ này. Tuy nhiên, từ "peasant" có thể mang ý nghĩa tiêu cực trong một số bối cảnh, khi ám chỉ đến sự thiếu khôn ngoan hoặc tầm nhìn hạn hẹp trong xã hội. Từ này thường được sử dụng trong văn học, lịch sử và các cuộc thảo luận về kinh tế xã hội.
Từ "peasant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "paganus", có nghĩa là "người nông dân" hoặc "người ở vùng quê". Thời kỳ đầu, "paganus" được sử dụng để chỉ những người sống ở ngoại ô, không phải là quân đội hay thành phố, dần dần mang nghĩa chỉ người nông dân trong xã hội phong kiến châu Âu. Vào thế kỷ 14, từ này được chuyển ngữ sang tiếng Anh, phản ánh giai cấp xã hội và tình trạng kinh tế của những người lao động nông nghiệp trong xã hội. Nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên sự gắn kết với lao động nông nghiệp và tầng lớp xã hội thấp hơn trong bối cảnh kinh tế hiện đại.
Từ "peasant" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh bài đọc và viết, liên quan đến các chủ đề về nông nghiệp, xã hội học hoặc lịch sử. Trong các lĩnh vực khác, "peasant" thường được sử dụng để chỉ người nông dân trong các cuộc thảo luận về kinh tế nông thôn, văn hóa nông thôn hoặc trong các tác phẩm văn học nhằm thể hiện sự chênh lệch giai cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp