Bản dịch của từ Peace loving trong tiếng Việt
Peace loving
Peace loving (Adjective)
Có khuynh hướng hoặc sẵn sàng hòa bình; hòa bình.
Inclined or disposed to peace peaceable.
Many peace loving people joined the rally for social justice in 2023.
Nhiều người yêu hòa bình đã tham gia cuộc biểu tình vì công lý xã hội năm 2023.
Not all communities are peace loving in times of conflict.
Không phải tất cả các cộng đồng đều yêu hòa bình trong thời gian xung đột.
Are peace loving individuals more effective in resolving social issues?
Liệu những người yêu hòa bình có hiệu quả hơn trong việc giải quyết vấn đề xã hội không?
Peace loving (Noun)
Một người yêu thương, tán thành, hoặc thúc đẩy hòa bình.
A person who loves espouses or promotes peace.
Martin Luther King Jr. was a peace loving leader in the 1960s.
Martin Luther King Jr. là một nhà lãnh đạo yêu hòa bình vào những năm 1960.
She is not a peace loving person during conflicts and arguments.
Cô ấy không phải là một người yêu hòa bình trong các cuộc xung đột.
Is Gandhi considered a peace loving figure in history?
Gandhi có được coi là một nhân vật yêu hòa bình trong lịch sử không?
Peace loving (Idiom)
(thành ngữ) yêu chuộng hòa bình: có khuynh hướng hoặc sẵn sàng hòa bình; hòa bình.
Idiom peaceloving inclined or disposed to peace peaceable.
Many peace-loving people joined the rally for social justice last year.
Nhiều người yêu hòa bình đã tham gia cuộc biểu tình vì công bằng xã hội năm ngoái.
Peace-loving citizens do not support violence in any form.
Những công dân yêu hòa bình không ủng hộ bạo lực dưới bất kỳ hình thức nào.
Are peace-loving groups making a difference in our community?
Các nhóm yêu hòa bình có đang tạo ra sự khác biệt trong cộng đồng của chúng ta không?
Thuật ngữ "peace loving" được sử dụng để mô tả một tính cách hoặc tư tưởng ủng hộ hòa bình, không muốn xung đột hay bạo lực. Cụm từ này thường được dùng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm có xu hướng tìm kiếm sự hòa hợp và ổn định. Trong văn nói và văn viết, "peace loving" có thể được diễn đạt tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng và sự nhấn mạnh có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và giá trị kết nối xã hội của mỗi khu vực.
Từ "peace" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pax", chỉ trạng thái hòa bình và sự yên tĩnh. "Loving" xuất phát từ "amare", có nghĩa là yêu thương. Kết hợp lại, cụm từ "peace loving" gợi ý về một tinh thần yêu chuộng hòa bình. Xuất hiện trong các văn cảnh chính trị và xã hội, từ này thể hiện đức tính tôn trọng và bảo vệ sự hòa hợp, phản ánh những giá trị nhân văn sâu sắc trong lịch sử nhân loại.
Cụm từ "peace loving" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chính trị và xã hội, khi mô tả những cá nhân hoặc tổ chức có quan điểm hòa bình, ủng hộ sự hòa hợp và từ chối bạo lực. Các tình huống thường gặp bao gồm các cuộc thảo luận về chính sách đối ngoại, phong trào xã hội, và hoạt động của các tổ chức phi chính phủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp