Bản dịch của từ Peaceable trong tiếng Việt

Peaceable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peaceable (Adjective)

pˈisəbl
pˈisəbl
01

Có khuynh hướng tránh xung đột hoặc bất đồng chính kiến.

Inclined to avoid conflict or dissent.

Ví dụ

The peaceable community organized a charity event for local families.

Cộng đồng hòa bình tổ chức một sự kiện từ thiện cho các gia đình địa phương.

They are not peaceable when discussing controversial social issues.

Họ không hòa bình khi thảo luận về các vấn đề xã hội gây tranh cãi.

Is the peaceable approach effective in resolving disputes among neighbors?

Cách tiếp cận hòa bình có hiệu quả trong việc giải quyết tranh chấp giữa hàng xóm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Peaceable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peaceable

Không có idiom phù hợp