Bản dịch của từ Peaceable trong tiếng Việt
Peaceable
Peaceable (Adjective)
The peaceable community organized a charity event for local families.
Cộng đồng hòa bình tổ chức một sự kiện từ thiện cho các gia đình địa phương.
They are not peaceable when discussing controversial social issues.
Họ không hòa bình khi thảo luận về các vấn đề xã hội gây tranh cãi.
Is the peaceable approach effective in resolving disputes among neighbors?
Cách tiếp cận hòa bình có hiệu quả trong việc giải quyết tranh chấp giữa hàng xóm không?
Họ từ
Từ "peaceable" có nghĩa là hòa bình, không có xung đột hay bạo lực. Từ này thường được dùng để mô tả một cá nhân, một cộng đồng hoặc một tình huống mà trong đó các bên không có ý định gây hấn. Về mặt ngữ nghĩa, "peaceable" thường được dùng thay cho "peaceful" trong một số ngữ cảnh, mặc dù "peaceful" có thể mang tính chất sâu rộng hơn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "peaceable" giữ nguyên nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể ít được sử dụng hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "peaceable" bắt nguồn từ tiếng Latin "pax", có nghĩa là "hòa bình". Từ này trải qua các ngôn ngữ trung gian như tiếng Pháp cổ "paisible" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. "Peaceable" được sử dụng để chỉ những gì có tính chất hòa bình, không xung đột. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh tầm quan trọng của hòa bình trong giao tiếp và mối quan hệ xã hội, nhấn mạnh đến việc thúc đẩy sự đồng thuận và hòa hợp.
Từ "peaceable" thường được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần đọc và viết, nơi mà ngữ cảnh mô tả tình huống hoà bình hoặc thái độ hòa nhã. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính trị, xã hội, hay trong việc mô tả tính cách cá nhân. "Peaceable" diễn tả sự tìm kiếm hòa bình, không gây hấn, thường liên quan đến các chủ đề như giải quyết xung đột và xây dựng cộng đồng hòa bình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp