Bản dịch của từ Peaking trong tiếng Việt
Peaking

Peaking (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của đỉnh.
Present participle and gerund of peak.
She was peaking in popularity on social media platforms.
Cô ấy đang đạt đỉnh về mức độ phổ biến trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Their engagement was peaking during the social event.
Sự hòa mình của họ đang đạt đỉnh trong sự kiện xã hội.
The influencer's career was peaking in the social media industry.
Sự nghiệp của người ảnh hưởng đang đạt đỉnh trong ngành công nghiệp truyền thông xã hội.
She is peaking in her career, gaining recognition for her work.
Cô ấy đang đạt đỉnh cao trong sự nghiệp, được công nhận về công việc của mình.
The artist is peaking in popularity, with many fans attending concerts.
Nghệ sĩ đang đạt đỉnh cao về sự phổ biến, với nhiều fan tham dự các buổi hòa nhạc.
Dạng động từ của Peaking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Peak |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Peaked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Peaked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Peaks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Peaking |
Họ từ
Từ "peaking" là dạng hiện tại phân từ của động từ "peak", thường được sử dụng để chỉ việc đạt đến đỉnh điểm, giai đoạn tối đa hoặc sự phát triển cao nhất của một hiện tượng nào đó. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, nhưng trong ngữ cảnh thể thao hoặc khoa học, "peaking" có thể được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Mỹ nhằm thể hiện sự cao trào trong thành tích hoặc hiệu suất.
Từ "peaking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "peak", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pike", có nghĩa là "đỉnh". Trong ngữ cảnh hiện đại, "peaking" thể hiện sự đạt đến đỉnh điểm hoặc cao trào trong một quá trình hay tình trạng nào đó. Kể từ thế kỷ 19, từ này được sử dụng để mô tả các hiện tượng như đỉnh điểm trong nghiên cứu, doanh thu, hoặc cảm xúc, thể hiện một trạng thái nổi bật trong một khoảng thời gian nhất định.
Từ "peaking" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi mà người học thường phải thảo luận về các đỉnh điểm hoặc xu hướng trong số liệu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự đạt đến điểm cao nhất trong một quá trình, chẳng hạn như trong thể thao, sức khỏe tâm lý hoặc sự nghiệp. Sự đa dạng trong cách sử dụng từ này cho thấy tính linh hoạt của nó trong các tình huống khác nhau, từ nghiên cứu khoa học đến các cuộc thảo luận xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



