Bản dịch của từ Peakings trong tiếng Việt

Peakings

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peakings (Noun)

pˈikɨŋz
pˈikɨŋz
01

Số nhiều của đỉnh điểm.

Plural of peaking.

Ví dụ

The peakings of social media trends change rapidly every few months.

Các đỉnh điểm của xu hướng mạng xã hội thay đổi nhanh chóng mỗi vài tháng.

Social peakings do not always indicate lasting popularity among users.

Các đỉnh điểm xã hội không phải lúc nào cũng chỉ ra sự phổ biến lâu dài giữa người dùng.

What are the peakings of social movements in 2023?

Các đỉnh điểm của phong trào xã hội trong năm 2023 là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peakings/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peakings

Không có idiom phù hợp