Bản dịch của từ Peakings trong tiếng Việt
Peakings

Peakings (Noun)
Số nhiều của đỉnh điểm.
Plural of peaking.
The peakings of social media trends change rapidly every few months.
Các đỉnh điểm của xu hướng mạng xã hội thay đổi nhanh chóng mỗi vài tháng.
Social peakings do not always indicate lasting popularity among users.
Các đỉnh điểm xã hội không phải lúc nào cũng chỉ ra sự phổ biến lâu dài giữa người dùng.
What are the peakings of social movements in 2023?
Các đỉnh điểm của phong trào xã hội trong năm 2023 là gì?
Họ từ
Từ "peakings" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ nhiều điểm cao nhất hoặc đỉnh của một cái gì đó, như trong đồ thị hoặc biểu đồ. Trong ngữ cảnh nghiên cứu dữ liệu, "peaking" thể hiện sự gia tăng đột ngột, đạt giá trị tối đa trong một khoảng thời gian nhất định. Tuy nhiên, thuật ngữ này không phổ biến trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ; thay vào đó, "peaks" là dạng thông dụng hơn. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự với cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "peakings" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "to peak", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pīcus", có nghĩa là "chim gõ kiến". Ban đầu, thuật ngữ này mang ý nghĩa chỉ đỉnh điểm hoặc cao nhất của một sự vật nào đó, thường chỉ về mặt vật lý hoặc tri thức. Trong bối cảnh hiện nay, "peakings" có thể được hiểu là các điểm cực đại trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như kinh tế, văn hóa hay khoa học, phản ánh sự phát triển hoặc sự chú ý đạt đến thời điểm cao nhất.
Từ "peakings" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong khi nghe và nói, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự gia tăng điển hình hoặc điểm cao trong biểu đồ. Trong đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu liên quan đến dữ liệu và phân tích xu hướng. Từ này thường gặp trong các chủ đề liên quan đến thống kê, kinh tế và khí hậu.