Bản dịch của từ Pealing trong tiếng Việt
Pealing

Pealing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của peal.
Present participle and gerund of peal.
The bells are pealing loudly during the community event in October.
Chuông đang ngân vang lớn trong sự kiện cộng đồng vào tháng Mười.
The church bells are not pealing on Sundays anymore.
Chuông nhà thờ không còn ngân vang vào Chủ nhật nữa.
Are the bells pealing for the festival this weekend?
Chuông có ngân vang cho lễ hội vào cuối tuần này không?
Họ từ
Từ "pealing" thường được sử dụng để miêu tả hành động âm thanh của chuông ngân vang. Trong ngữ cảnh này, nó chỉ sự phát ra âm thanh rền rã, đặc biệt là từ chuông nhà thờ. Không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, từ "peal" đôi khi được sử dụng trong các cụm từ như "peal of laughter" (tiếng cười rộn rã) để chỉ sự vui vẻ, hài hước.
Từ "pealing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "pealen", có nghĩa là kêu vang hoặc rung. Nguồn gốc của nó có thể được truy tìm về phía La-tinh với từ "pulsare", nghĩa là đập, va chạm. Lịch sử từ này liên quan đến âm thanh của chuông ngân hoặc tiếng kêu mạnh mẽ, thể hiện khái niệm tiếng động lặp lại và mạnh mẽ. Hiện nay, "pealing" được sử dụng phổ biến để chỉ tiếng chuông ngân hoặc âm thanh vang vọng, thể hiện sự liên kết chặt chẽ với nguồn gốc âm thanh của nó.
Từ "pealing" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, thường chỉ có trong các ngữ cảnh chuyên môn hoặc văn chương. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến âm thanh như chuông (pealing bells), trong khi ở phần Nói và Viết, có thể được sử dụng để miêu tả âm thanh vang vọng hoặc các sự kiện xã hội. Tình huống phổ biến bao gồm các bộ phim, văn thơ hoặc các mô tả về âm thanh trong môi trường đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp