Bản dịch của từ Peanut butter trong tiếng Việt
Peanut butter

Peanut butter (Noun)
Many children enjoy peanut butter sandwiches for lunch.
Nhiều trẻ em thích ăn bánh mì với bơ lạc cho bữa trưa.
At the social event, there were cookies with peanut butter filling.
Tại sự kiện xã hội, có bánh quy với nhân bơ lạc.
She brought a jar of peanut butter to the potluck party.
Cô ấy mang một hũ bơ lạc đến buổi tiệc họp mặt.
Dạng danh từ của Peanut butter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Peanut butter | Peanut butters |
Bơ đậu phộng (peanut butter) là một loại thực phẩm dạng xay mịn được làm từ hạt đậu phộng rang, thường được sử dụng như một món ăn nhẹ hoặc gia vị trong các món ăn khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "peanut butter" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể ít phổ biến hơn nhưng sự khác biệt trong cách phát âm và ý nghĩa là không đáng kể. Bơ đậu phộng thường được tiêu thụ trên bánh mì, bánh quy hoặc trong các món tráng miệng.
Từ "peanut butter" xuất phát từ "peanut" (đậu phộng) và "butter" (bơ), trong đó "peanut" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "cacahuate" và tiếng Bồ Đào Nha "açúcar cacahuete". Nguyên liệu này được phát triển tại Mỹ vào cuối thế kỷ 19, khi việc chế biến đậu phộng thành bơ trở nên phổ biến. Ngày nay, "peanut butter" không chỉ là món ăn mà còn kết hợp với nhiều sản phẩm khác, thể hiện sự đa dạng trong nền ẩm thực hiện đại.
Thuật ngữ "peanut butter" xuất hiện ít hơn trong các bài kiểm tra của IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh phổ biến liên quan đến ẩm thực, dinh dưỡng và chế độ ăn uống. Tình huống thông thường mà từ này xuất hiện bao gồm các cuộc thảo luận về thực phẩm dinh dưỡng, chế biến món ăn, và thói quen ăn uống của người tiêu dùng trong các văn bản mô tả sản phẩm hoặc trong các bài viết về chế độ ăn uống lành mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp