Bản dịch của từ Peasanthood trong tiếng Việt

Peasanthood

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peasanthood (Noun)

ˈpɛ.zəntˌhʊd
ˈpɛ.zəntˌhʊd
01

Trạng thái hoặc điều kiện của một nông dân.

The state or condition of being a peasant.

Ví dụ

Peasanthood often involves hard work in the rice fields of Vietnam.

Peasanthood thường liên quan đến công việc vất vả trên cánh đồng lúa ở Việt Nam.

Peasanthood does not guarantee a stable income for families in rural areas.

Peasanthood không đảm bảo thu nhập ổn định cho các gia đình ở nông thôn.

Is peasanthood still a common lifestyle in developing countries today?

Peasanthood có còn là lối sống phổ biến ở các nước đang phát triển hôm nay không?

Peasanthood (Idiom)

ˈpɛ.zəntˌhʊd
ˈpɛ.zəntˌhʊd
01

Giai cấp nông dân; nông dân.

The class of peasants peasantry.

Ví dụ

Peasanthood often struggles for recognition in modern social structures today.

Giai cấp nông dân thường đấu tranh để được công nhận trong xã hội hiện đại.

Peasanthood does not receive enough attention in social studies at universities.

Giai cấp nông dân không nhận được đủ sự chú ý trong nghiên cứu xã hội tại các trường đại học.

Is peasanthood still relevant in today's economy and social discussions?

Giai cấp nông dân có còn phù hợp trong nền kinh tế và các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peasanthood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peasanthood

Không có idiom phù hợp