Bản dịch của từ Peasanthood trong tiếng Việt
Peasanthood

Peasanthood (Noun)
Peasanthood often involves hard work in the rice fields of Vietnam.
Peasanthood thường liên quan đến công việc vất vả trên cánh đồng lúa ở Việt Nam.
Peasanthood does not guarantee a stable income for families in rural areas.
Peasanthood không đảm bảo thu nhập ổn định cho các gia đình ở nông thôn.
Is peasanthood still a common lifestyle in developing countries today?
Peasanthood có còn là lối sống phổ biến ở các nước đang phát triển hôm nay không?
Peasanthood (Idiom)
Giai cấp nông dân; nông dân.
The class of peasants peasantry.
Peasanthood often struggles for recognition in modern social structures today.
Giai cấp nông dân thường đấu tranh để được công nhận trong xã hội hiện đại.
Peasanthood does not receive enough attention in social studies at universities.
Giai cấp nông dân không nhận được đủ sự chú ý trong nghiên cứu xã hội tại các trường đại học.
Is peasanthood still relevant in today's economy and social discussions?
Giai cấp nông dân có còn phù hợp trong nền kinh tế và các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
Họ từ
Khái niệm "peasanthood" ám chỉ trạng thái hoặc vai trò của người nông dân, đặc biệt trong bối cảnh xã hội và văn hóa. Từ này thường được sử dụng để chỉ các đặc điểm, phong tục và các quyền lợi hay trách nhiệm của những người làm nông. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác nhau nhỏ tùy thuộc vào giọng nói khu vực.
Từ "peasanthood" xuất phát từ tiếng Latin "paganus", có nghĩa là "người ở nông thôn" hay "người nông dân". Ban đầu, từ này chỉ những người sống ở vùng quê, xa rời thành phố, phần lớn là nông dân hoặc những người lao động trong lĩnh vực nông nghiệp. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ khái niệm về cộng đồng nông thôn và tình trạng xã hội của họ, phản ánh vai trò và sự quan trọng của tầng lớp nông dân trong xã hội hiện đại.
Từ "peasanthood" ít xuất hiện trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nói và viết, do tính chất cụ thể của nó liên quan đến tầng lớp nông dân. Tuy nhiên, từ này có thể được gặp trong các ngữ cảnh học thuật hoặc văn học, nơi đề cập đến cấu trúc xã hội, lịch sử nông nghiệp hoặc giáo dục xã hội. Thông qua các tác phẩm văn học, nó thường phản ánh đời sống, văn hóa và sự đấu tranh của nông dân trong các thời kỳ khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp