Bản dịch của từ Peasantry trong tiếng Việt
Peasantry

Peasantry (Noun)
Các chủ sở hữu nhỏ và người lao động nông nghiệp có địa vị xã hội thấp (chủ yếu sử dụng trong lịch sử hoặc liên quan đến nông nghiệp tự cung tự cấp ở các nước nghèo hơn)
Smallholders and agricultural labourers of low social status chiefly in historical use or with reference to subsistence farming in poorer countries.
Peasantry played a crucial role in the agricultural revolution.
Nông dân đã đóng một vai trò quan trọng trong cách mạng nông nghiệp.
The government neglected the needs of the peasantry for decades.
Chính phủ đã bỏ qua nhu cầu của nông dân trong nhiều thập kỷ.
Did the peasantry have access to modern farming techniques?
Liệu nông dân có tiếp cận được các kỹ thuật nông nghiệp hiện đại không?
Từ "peasantry" chỉ một tầng lớp nông dân, thường là những người làm nông nghiệp tại các khu vực nông thôn. Khái niệm này thường liên quan đến những người có thu nhập thấp, làm việc trên các vùng đất nhỏ và áp dụng hình thức canh tác truyền thống. Trong tiếng Anh Mỹ, từ tương ứng là "peasantry", trong khi trong tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này, nhưng thường xuất hiện trong các bối cảnh văn học hoặc lịch sử hơn.
Từ "peasantry" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "paisan" có nghĩa là "người nông dân" và có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pagensis", chỉ người cư trú ở vùng quê. Trong lịch sử, tầng lớp nông dân đã đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế nông nghiệp và xã hội feodal, từ đó hình thành một lớp lao động nông nghiệp có đặc điểm văn hóa và xã hội riêng. Hiện nay, "peasantry" thường được sử dụng để chỉ những người nông dân sống ở khu vực nông thôn, thường gắn liền với những truyền thống và cuộc sống giản dị.
Từ "peasantry" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến kinh tế, xã hội, hoặc lịch sử nông thôn. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ tầng lớp nông dân trong các xã hội đang phát triển hoặc trong các nghiên cứu về phân tầng xã hội. Nó cũng có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc tài liệu lịch sử khi phân tích vai trò của nông dân trong nền kinh tế nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp