Bản dịch của từ Peatiness trong tiếng Việt
Peatiness

Peatiness (Noun)
The peatiness of the soil affects community gardening in urban areas.
Tình trạng đất có than bùn ảnh hưởng đến việc làm vườn cộng đồng ở thành phố.
The peatiness of our local parks is not suitable for planting flowers.
Tình trạng đất có than bùn ở công viên địa phương không phù hợp để trồng hoa.
Is the peatiness of the wetlands a concern for local residents?
Tình trạng đất có than bùn ở vùng đất ngập nước có phải là mối quan tâm của cư dân địa phương không?
Peatiness là một danh từ chỉ đặc tính của đất hoặc môi trường có sự hiện diện đáng kể của than bùn (peat), một chất hữu cơ được hình thành từ sự phân hủy của thực vật trong điều kiện ẩm ướt. Trong ngữ cảnh sinh thái hoặc nông nghiệp, độ peatiness có thể ảnh hưởng đến khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng của đất. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, sử dụng trong cả hai biến thể ngôn ngữ với cùng một nghĩa và ý nghĩa.
Từ "peatiness" có nguồn gốc từ tiếng Anh "peat" kết hợp với hậu tố "-ness". "Peat" xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "pīð", có nghĩa là "bùn", và được dùng để chỉ loại đất giàu chất hữu cơ hình thành từ sự phân hủy của thực vật trong điều kiện ẩm ướt. Đặc tính này liên quan trực tiếp đến "peatiness", nghĩa là độ ẩm và sự phong phú của chất hữu cơ trong đất, cho thấy mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "peatiness" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp do tính chuyên môn của nó liên quan đến lĩnh vực địa chất và sinh thái. Thường được sử dụng trong nghiên cứu về đất và môi trường, "peatiness" mô tả tình trạng của đất có chứa nhiều rễ cây mục nát. Từ này cũng xuất hiện trong các bài viết khoa học về bảo tồn và quản lý đất ngập nước, nơi các tính chất của đất là yếu tố quan trọng.