Bản dịch của từ Peatiness trong tiếng Việt

Peatiness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peatiness (Noun)

pˈitinəs
pˈitinəs
01

Tình trạng hoặc chất lượng của than bùn.

The condition or quality of being peaty.

Ví dụ

The peatiness of the soil affects community gardening in urban areas.

Tình trạng đất có than bùn ảnh hưởng đến việc làm vườn cộng đồng ở thành phố.

The peatiness of our local parks is not suitable for planting flowers.

Tình trạng đất có than bùn ở công viên địa phương không phù hợp để trồng hoa.

Is the peatiness of the wetlands a concern for local residents?

Tình trạng đất có than bùn ở vùng đất ngập nước có phải là mối quan tâm của cư dân địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peatiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peatiness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.