Bản dịch của từ Peaty trong tiếng Việt
Peaty

Peaty (Adjective)
Chứa than bùn.
Containing peat.
The peaty soil in Ireland supports unique plant species.
Đất có than bùn ở Ireland hỗ trợ các loài thực vật độc đáo.
The community garden does not have peaty areas for planting.
Khu vườn cộng đồng không có khu vực có than bùn để trồng.
Are peaty regions important for local biodiversity in social projects?
Các khu vực có than bùn có quan trọng cho đa dạng sinh học địa phương không?
The peaty whisky from Islay has a unique smoky flavor.
Rượu whisky peaty từ Islay có hương vị khói độc đáo.
Many people do not enjoy peaty whisky because of its strong taste.
Nhiều người không thích rượu whisky peaty vì hương vị mạnh mẽ.
Is the peaty whisky from Scotland popular among whisky enthusiasts?
Rượu whisky peaty từ Scotland có phổ biến trong giới yêu thích whisky không?
(từ mới, tiếng lóng trên internet, đôi khi hài hước) liên quan đến lời khuyên, nghiên cứu và dữ liệu về chế độ ăn uống của tiến sĩ ray peat (đặc biệt là thực phẩm có hàm lượng đường tự nhiên cao và thiếu dầu hạt tinh chế, hoặc các hoạt động và thói quen được cho là giúp tăng cường trao đổi chất, tuổi thọ, bí danh).
Neologism internet slang sometimes humorous related to the dietary advice research and data of dr ray peat especially foods with high natural sugar content and lack of refined seed oils or activities and habits claimed to boost metabolism lifespan inter alia.
Many consider Dr. Ray Peat's diet to be peaty and effective.
Nhiều người cho rằng chế độ ăn của Dr. Ray Peat rất peaty và hiệu quả.
I don't think eating only peaty foods is a good idea.
Tôi không nghĩ rằng chỉ ăn thực phẩm peaty là một ý tưởng tốt.
Are peaty diets really beneficial for metabolism and longevity?
Chế độ ăn peaty có thật sự có lợi cho sự trao đổi chất và tuổi thọ không?
Họ từ
Từ "peaty" được sử dụng để mô tả đặc điểm của ở vùng đất có mùn than bùn, thường liên quan đến sự hiện diện của than bùn trong đất, mang lại mùi hương đặc trưng và màu sắc tối. Trong tiếng Anh Anh, "peaty" thường chỉ được áp dụng trong bối cảnh văn hóa ẩm thực, đặc biệt liên quan đến rượu whisky, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể ít được sử dụng hơn và không mang nghĩa cụ thể. Dù vậy, ý nghĩa chính vẫn đồng nghĩa với tính chất của đất than bùn ở cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "peaty" có nguồn gốc từ từ "peat" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Scots "peit", có nguồn gốc sâu xa từ tiếng Latin "péta". "Peat" chỉ sự tích lũy của các vật chất hữu cơ trong môi trường ẩm ướt, thường chứa mùn và được sử dụng làm phân bón hoặc nhiên liệu. Hiện nay, "peaty" thường được sử dụng để mô tả đặc điểm của đất hoặc hương vị, đặc biệt trong ngành rượu whisky, liên quan đến sự phong phú và độ phức tạp do sự hiện diện của than bùn.
Từ "peaty" hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Chủ yếu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp, môi trường và sản xuất rượu whisky, đặc biệt khi mô tả hương vị và đặc điểm của nước uống. Bởi nhiên liệu từ đất, từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật về sinh thái hoặc tài nguyên thiên nhiên, nhưng ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.