Bản dịch của từ Peaty trong tiếng Việt

Peaty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peaty (Adjective)

pˈiti
pˈiti
01

Chứa than bùn.

Containing peat.

Ví dụ

The peaty soil in Ireland supports unique plant species.

Đất có than bùn ở Ireland hỗ trợ các loài thực vật độc đáo.

The community garden does not have peaty areas for planting.

Khu vườn cộng đồng không có khu vực có than bùn để trồng.

Are peaty regions important for local biodiversity in social projects?

Các khu vực có than bùn có quan trọng cho đa dạng sinh học địa phương không?

02

Của rượu whisky, có hương vị khói phức tạp được tạo ra bởi các hợp chất được giải phóng khi đốt than bùn dùng để làm khô mạch nha lúa mạch.

Of whisky having a complex smoky flavour imparted by compounds released by peat fires used to dry the malted barley.

Ví dụ

The peaty whisky from Islay has a unique smoky flavor.

Rượu whisky peaty từ Islay có hương vị khói độc đáo.

Many people do not enjoy peaty whisky because of its strong taste.

Nhiều người không thích rượu whisky peaty vì hương vị mạnh mẽ.

Is the peaty whisky from Scotland popular among whisky enthusiasts?

Rượu whisky peaty từ Scotland có phổ biến trong giới yêu thích whisky không?

03

(từ mới, tiếng lóng trên internet, đôi khi hài hước) liên quan đến lời khuyên, nghiên cứu và dữ liệu về chế độ ăn uống của tiến sĩ ray peat (đặc biệt là thực phẩm có hàm lượng đường tự nhiên cao và thiếu dầu hạt tinh chế, hoặc các hoạt động và thói quen được cho là giúp tăng cường trao đổi chất, tuổi thọ, bí danh).

Neologism internet slang sometimes humorous related to the dietary advice research and data of dr ray peat especially foods with high natural sugar content and lack of refined seed oils or activities and habits claimed to boost metabolism lifespan inter alia.

Ví dụ

Many consider Dr. Ray Peat's diet to be peaty and effective.

Nhiều người cho rằng chế độ ăn của Dr. Ray Peat rất peaty và hiệu quả.

I don't think eating only peaty foods is a good idea.

Tôi không nghĩ rằng chỉ ăn thực phẩm peaty là một ý tưởng tốt.

Are peaty diets really beneficial for metabolism and longevity?

Chế độ ăn peaty có thật sự có lợi cho sự trao đổi chất và tuổi thọ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peaty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peaty

Không có idiom phù hợp