Bản dịch của từ Lifespan trong tiếng Việt
Lifespan
Lifespan (Noun)
The average lifespan of a cat is around 15 years.
Tuổi thọ trung bình của mèo khoảng 15 năm.
Improving healthcare can increase the lifespan of the population.
Cải thiện chăm sóc sức khỏe có thể tăng tuổi thọ của dân số.
Education plays a crucial role in determining human lifespan.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong xác định tuổi thọ con người.
Dạng danh từ của Lifespan (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lifespan | Lifespans |
Họ từ
"Lifespan" là thuật ngữ dùng để chỉ khoảng thời gian mà một sinh vật hoặc một đối tượng tồn tại, từ khi nó bắt đầu phát triển cho đến khi nó chết hoặc ngừng hoạt động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "lifespan" được sử dụng phổ biến với cùng một ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, từ này thường được dùng để nói về con người và động vật, trong khi ở Mỹ, "lifespan" có thể mở rộng hơn đến các sản phẩm và công nghệ, nhấn mạnh tính bền lâu.
Từ "lifespan" có gốc từ tiếng Latinh "vita" có nghĩa là "cuộc sống" và "spāna" có nghĩa là "thời gian". Sự kết hợp của hai phần này biểu thị khoảng thời gian mà một sinh vật sống. Trong lịch sử, "lifespan" đã được sử dụng để chỉ tuổi thọ của con người hoặc bất kỳ sinh vật nào, và hiện nay phổ biến trong các lĩnh vực sinh học và y học để nghiên cứu sự thay đổi tuổi thọ, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe và di truyền.
Từ "lifespan" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các vấn đề liên quan đến sức khỏe và tuổi thọ. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này được sử dụng để mô tả thời gian mà một sinh vật có thể sống, thường được đặt trong các nghiên cứu về sinh học hoặc y học. Ngoài ra, "lifespan" cũng thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về chính sách xã hội và phát triển bền vững, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải thiện chất lượng cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp