Bản dịch của từ Lifespan trong tiếng Việt

Lifespan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lifespan (Noun)

lˈaɪfspæn
lˈaɪfspæn
01

Khoảng thời gian mà một người hoặc động vật sống hoặc một vật hoạt động.

The length of time for which a person or animal lives or a thing functions.

Ví dụ

The average lifespan of a cat is around 15 years.

Tuổi thọ trung bình của mèo khoảng 15 năm.

Improving healthcare can increase the lifespan of the population.

Cải thiện chăm sóc sức khỏe có thể tăng tuổi thọ của dân số.

Education plays a crucial role in determining human lifespan.

Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong xác định tuổi thọ con người.

Dạng danh từ của Lifespan (Noun)

SingularPlural

Lifespan

Lifespans

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lifespan cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021
[...] Secondly, companies need to beheld more accountable for producing low quality products that have a very short [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 4, Writing Task 2
[...] In many parts of the world, individuals are experiencing longer than ever before [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 4, Writing Task 2
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021
[...] Secondly, companies need to be held more accountable for producing low quality products that have a very short [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] This is because individuals living in the captive environment are free from their natural predators and able to access better healthcare than in the wild, which helps increase their [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)

Idiom with Lifespan

Không có idiom phù hợp